Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

290 động từ tiếng Hàn thường gặp nhất cho người mới bắt đầu

Cập nhật: 24/01/2019
Lượt xem: 36462

290 động từ tiếng Hàn thường gặp nhất cho người mới bắt đầu

động từ tiếng Hàn thường gặp nhất

động từ tiếng Hàn thường gặp nhất Động từ tiếng Hàn là 1 trong những loại từ thường gặp nhất trong đề thi cũng như trong giao tiếp tiếng Hàn. Vì thế càng biết được nhiều động từ tiếng Hàn là 1 trong những cách tích cực giúp bạn học tốt tiếng Hàn. Dưới đây là 290 động từ tiếng Hàn thường gặp nhất cho người mới bắt đầu, cùng học nhé!
 
1       있다:  có
2       없다:  không có
3       아니다:  không phải là
4       보다:  xem, nhìn
5       같다: giống
6       주다:  cho
7       대하다:  chịu, gặp phải
8       오다: đến
9       가다: đi
10     달리다:  chạy
11     걷다: đi bộ
12     말하다:  nói
13     위하다: vì, để, hướng tới
14     높다:  cao
15     낮다: thấp
16     크다: to, tớn

 
động từ tiếng Hàn thường gặp nhất

17     작다: nhỏ
18     많다: nhiều
19     적다:  ít
20     좋다:  tốt
21     나쁘다:  xấu
22     좋아하다: thích
23     싫다:  ghét, không thích
24     받다:  nhận
25     주다:  cho
26     나오다:  đi ra, xuất hiện ra
27     살다 : sống
28     못하다:  không thể làm được
29     생각하다:  suy nghĩ
30     모르다:  không biết
31     알다: biết
32     만들다:  chết tạo,làm
33     먹다 : ăn
34     마시다 : uống
35     통하다:  thông qua
36     싶다:  muốn
37     보이다:  nhìn thấy
38     가지다:  có được
39     지나다:  sống, trải qua
40     나다:  sinh ra
41     의하다:  căn cứ vào, bằng biện pháp gì đó
42     버리다: vứt,giục시작하다: bắt đầu
43     놓다: đặt, để

 
động từ tiếng Hàn thường gặp nhất

44     나타나다: xuất hiện
45     다르다: khác
46     만나다: gặp
47     내다: đưa ra
48     쓰다: viết
49     읽다: đọc
50     듣다:  nghe
51     새롭다: mới
52     갖다: có được
53     나가다: đi ra
54     찾다:  tìm, kiếm
55     삶:  đời sống
56     이야기하다:  nói chuyện
57     사다:  mua
58     팔다:  bán
59     일하다: làm việc
60     잡다:  cầm,nắm, bắt
61     않다:  ngồi
62     서다:  đứng
63     눕다: nằm xuống
64     일어나다:  thức dậy
65     넣다:  đặt, để
66     중요하다:  quan trọng
67     느끼다:  cảm nhận
68     어렵다:  khó
69     쉽다:  dễ
70     부르다:  gọi, hát
71     밝히다: thắpsáng
72     죽다: chết
73     내리다:   đi xuống, rơi, giảm
74     짓다:   xây (xây dựng)
75     필요하다:  cần thiết
76     사용하다: sử dụng
77     생기다 :  xảy ra, hình thành, xuất hiện
78     타다:   lên (xe ô-tô, tàu), cưỡi (ngựa), đi (xe đạp)
79     보내다:   gửi

 
động từ tiếng Hàn thường gặp nhất
 
80     다니다:  Lui tới, đi tới đi lui
81     묻다 :  hỏi
82     남다 :   còn (còn lại)
83     관하다: liên quan đến
84     나누다 : chia, chia ra
85     이용하다:  lợi dụng
86     이르다 :  tới, đến
87     이루다:  hoàn·tất
88     웃다:  cười
89     울다:  khóc
90     얻다:  lấy
91     아름답다: đẹp
92     입다:   mặc
93     벗다: cởi
94     이루어지다: đạt được, được hoàn thành (dạng bị động)
95     치다:   đánh
96     나가다 :  đi ra
97     끝나다:  kết thúc, xong
98     맞다 :   đúng
99     걸리다 : được treo lên, bị treo lên
100   지키다 : canh gác, tông coi, bảo-vệ
101   길다 : dài
102   짧다 : ngắn
103   바라보다 :  nhìn vào
104   알아보다 :   điều tra, khảo sát
105   오르다 :   đi lên
106   세우다 : dừng lại ( dừng xe )
107   놀다 : chơi
108   믿다 :  tin, tin tưởng
109   바꾸다 :  đổi, thay đổi
110   열리다 : bị mở, được mở ra
111   그리다 : vẽ
112   배우다 :  học (có giáo viên dạy)
113   비하다:  so (với)
114   흐르다 :  chảy
115   깊다 :    sâu

 
động từ tiếng Hàn thường gặp nhất

116   올리다 :  đưa lên, nâng lên, đặt lên, để lên
117   넘다 :    băng qua, vượt qua
118   잘하다 :  làm tốt, làm giỏi việc gì
119   어리다 : trẻ
120   힘들다 :  khó khăn, vất vả
121   움직이다 : đưa, dịch chuyển
122   가지다 :   có, sở hữu
123   이해하다 : hiểu
124   젊다 :  trẻ
125   자다 :  ngủ
126   살펴보다 : xét kĩ, soi vào, xem xét, nhìn vào, nhìn chằm chằm vào
127   풀다  :   nới lỏng ra
128   풀다 :   nới lỏng ra
129   빨리 :  nhanh
130   시작되다 : được bắt đầu
131   설명하다 :  thuyết minh, giải thích
132   바라다 :   mong ước, mong muốn, mong
133   강하다 :  mạnh
134   나타내다 : trình bày, biểu diễn, xuất hiện
135   아프다 :   đau
136   놀라다 :   ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt, bị sốc
137   지내다 :  trải qua
138   담다 :    trút vào, đổ vào chai
139   모이다 :  gặp mặt, tụ tập, tập trung
140   빠르다 :   nhanh
141   던지다 :    ném
142   강조하다 : nhấn mạnh, mạnh mẽ
143   맡다 :   đảm nhận
144   넓다 :    rộng
145   가깝다 :  gần
146   멀다  :   xa
147   열심히 : nhiệt tình, chăm chỉ
148   요구하다 : yêu cầu, đòi hỏi, đòi, nhu cầu
149   올라가다  :  đi lên
150   당하다chịu, bị, gặp phải
151   일으키다 :   dựng lên, đứng dậy, đứng lên
152   태어나다 :  được sinh ra
153   즐기다 :   thích thú, vui thích
154   변하다 :   biến đổi, thay đổi
155   맞추다 :  chỉnh
156   재미있다 : vui, vui nhộn, hay, thú vị
157   재미없다 không vui, không thú vi
158   가르치다 : dạy
159   막다 :   ngăn cản
160   붙이다 :   dán
161   마치다 : kết thúc, xong, hoàn thành

 
động từ tiếng Hàn thường gặp nhất

162   걸다: treo
163   빠지다: rụng
164   표현하다: biểu hiện
165   이상하다 :    khác thường
166   얘기하다 :   nói chuyện, kể chuyện
167   발생하다 :   xảy ra, phát sinh
168   옮기다 :   dịch chuyển đi, di chuyển
169   잃다 :   mất, bị rơi mất
170   바뀌다 :  thay đổi (dạng bị động)
171   비슷하다 :  giống nhau
172   사랑하다 :   yêu
173   자라다 :   lớn lên
174   실시하다 : thực thi, thực hiện
175   갖추다 :  chuẩn bị, sửa soạn
176   받아들이다 : chấp nhận, tiếp thu
177   꺼내다 : lấy ra, rút ra
178   전하다 :  chuyển lời, truyền tin, chuyển
179   존재하다 :  tồn tại
180   정하다 :   định ra
181   유지하다 :   duy trì, giữ
182   닦다  :   rửa, lau
183   늘어나다  :    giãn ra, dài ra
184   피하다 :   tránh
185   발견하다 :   phát hiện
186   마련하다 :   chuẩn bị, sắp xếp, sửa soạn
187   발표하다 :  phát biểu
188   걸치다  :    đặt lên, bắc qua
189   겪다  :   trải qua
190   사라지다 :  biến mất

 
động từ tiếng Hàn thường gặp nhất

191   어떠하다 :  như thế nào
192   짧다 : ngắn
193   길다:  dài
194   비롯하다 :  bắt đầu từ , bắt nguồn từ
195   인정하다 :    thừa nhận, công nhận
196   불구하다 :    không câu nệ, không gò bó, bất chấp
197   시키다 :    bắt ai làm gì
198   기르다  :     trồng, nuôi lớn
199   조사하다 :   điều tra
200   줄이다 :       giảm
201   달라지다 :   bị biến đổi
202   비다  :    trống, rỗng
203   커다랗다 :  to, cực lớn, vĩ đại
204   원하다 :     mong  muốn, ước muốn, mong chờ
205   확인하다 :     xác nhận, kiểm tra
206   살아가다 :    sống tiếp
207   자연스럽다 :   một cách tự nhiên, có tính tự nhiên
208   안다  :  ôm
209   잊다  :  quên
210   제시하다 :    đề nghị
211   파악하다 :      nắm bắt, hiểu
212   노력하다 :    gắng sức, cố gắng
213   늦다 :    trễ, muộn
214   분명하다 :    phân minh
215   지나가다 :   đi qua
216   훌륭하다 :   tuyệt vời 키우다 :   nuôi, trồng
217   어울리다 :  hợp , phù hợp
218   차다 :    đầy, ngập
219   알리다 :   cho ai biết, báo tin, thông báo
220   즐겁다 :   vui vẻ, hài lòng, dễ chịu
221   싸우다 :   đánh nhau, chiến đấu
222   예쁘다 :   xinh đẹp, dễ thương
223   정확하다 :  chính xác
224   결정하다 :    quyết định
225   없어지다 :    biến mất
226   무섭다 :    đáng sợ
227   남기다 :      để lại, bỏ lại, chừa lại, còn lại
228   가져오다 :    mang đến
229   가져가다 : mang đi
230   부드럽다 :     mềm, mềm mại
231   만들어지다  :   được chế tạo
232   심각하다 :     nghiêm trọng, trầm trọng
233   맑다  :   sáng sủa, trong lành, tinh khiết
234   살리다  :    cứu
235   . 벌다   :    kiếm tiền, kiếm sống
236   묻다 :  hỏi
237   대답하다 :   đối đáp, trả lời, đáp trả
238   썰다 :     cắt, xắt, thái, chặt
239   움직임 :    sự dịch chuyển, sự chuyển động
240   벗다  :    cởi
241   입다 :   mặc
242   준비하다  :  chuẩn bị
243   시작하다:  bắt đầu
244   이기다 :      thắng, chiến thắng
245   찾아보다 :   thăm, đến gặp ai
246   취하다 :   lấy, thực hiện
247   다루다:     đối xử
248   구하다:  tìm, tìm kiếm
249   포함하다 :    bao hàm, bao gồm
250   결혼하다 :    kết hôn, cưới
251   이혼 : li hôn
252   미혼 : chưa lập gia đình
253   기혼 : đã kết hôn
254   깨닫다:   nhận ra
255   질문하다 :   câu hỏi, hỏi
256   판단 :      phán đoán, phán xét
257   해결하다 :   giải quyết
258   계속하다 : tiếp tục, liên tục
259   그치다 :    ngừng
260   계시다 :      ở, có (tôn kính )
261   데리다  :    đón, đi cùng, đưa đến
262   옳다  :      phải, đúng đắn
263   찍다  :      đóng dấu, chụp  (ảnh)
264   가볍다 :     nhẹ
265   정리하다 :   sắp xếp, dọn dẹp
266   죽이다 :    giết
267   단순하다 :   (đơn thuần) đơn giản
268   참여하다 :   tham gia
269   흔들다 :      rung, lay động, vẫy, lắc
270   뽑다  :       rút (ra), kéo (ra), nhổ (lên)
271   피우다 :     nở (hoa), hút ( thuốc lá )
272   부족하다 :   không đủ. Thiếu
273   진행되다 :    tiến hành, được tiến hành
274   기록하다 :   (kí lục) ghi lại

 
động từ tiếng Hàn thường gặp nhất

275   불다  :      thổi, gọi
276   개발하다  :    phát triển
277   자유롭다 :    tự do
278   기울이다 :    nghiêng
279   관련되다 :     được liên kết với, có liên quan đến
280   건강하다 :     khỏe mạnh
281   기대하다 :     kì vọng
282   도착하다 :    đến nơi
283   출발하다 :   xuất phát
284   당연하다 :   đương nhiên
285   빌리다  :   mượn
286   놓이다  :   (được) đặt lên
287   선택하다  :  lựa chọn
288   심다  :    trồng (cây)
289   간단하다 :  đơn giản
290   회의하다: Họp
Những động từ tiếng Hàn trên đây rất thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Hàn và cả trong đề thi. Nếu không biết được nhiều từ vựng thì bạn sẽ không học tốt tiếng Hàn được đâu. Hãy chăm chỉ học từ vựng tiếng Hàn nhé! Mọi vất vả của bạn sẽ được đến đáp xứng đáng.

Mời các bạn tham khảo thêm:

>>>Học tiếng Hàn với thành ngữ bốn chữ Hán Hàn

>> Học tiếng Hàn: Phụ âm cuối patchim

>>>Một số câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Hàn bạn nên biết!



>>>Một số từ vựng đồng âm khác nghĩa trong tiếng Hàn
  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6