290 động từ tiếng Hàn thường gặp nhất cho người mới bắt đầu
Động từ tiếng Hàn là 1 trong những loại từ thường gặp nhất trong đề thi cũng như trong giao tiếp tiếng Hàn. Vì thế càng biết được nhiều động từ tiếng Hàn là 1 trong những cách tích cực giúp bạn học tốt tiếng Hàn. Dưới đây là 290 động từ tiếng Hàn thường gặp nhất cho người mới bắt đầu, cùng học nhé!
1 있다: có
2 없다: không có
3 아니다: không phải là
4 보다: xem, nhìn
5 같다: giống
6 주다: cho
7 대하다: chịu, gặp phải
8 오다: đến
9 가다: đi
10 달리다: chạy
11 걷다: đi bộ
12 말하다: nói
13 위하다: vì, để, hướng tới
14 높다: cao
15 낮다: thấp
16 크다: to, tớn
17 작다: nhỏ
18 많다: nhiều
19 적다: ít
20 좋다: tốt
21 나쁘다: xấu
22 좋아하다: thích
23 싫다: ghét, không thích
24 받다: nhận
25 주다: cho
26 나오다: đi ra, xuất hiện ra
27 살다 : sống
28 못하다: không thể làm được
29 생각하다: suy nghĩ
30 모르다: không biết
31 알다: biết
32 만들다: chết tạo,làm
33 먹다 : ăn
34 마시다 : uống
35 통하다: thông qua
36 싶다: muốn
37 보이다: nhìn thấy
38 가지다: có được
39 지나다: sống, trải qua
40 나다: sinh ra
41 의하다: căn cứ vào, bằng biện pháp gì đó
42 버리다: vứt,giục시작하다: bắt đầu
43 놓다: đặt, để
44 나타나다: xuất hiện
45 다르다: khác
46 만나다: gặp
47 내다: đưa ra
48 쓰다: viết
49 읽다: đọc
50 듣다: nghe
51 새롭다: mới
52 갖다: có được
53 나가다: đi ra
54 찾다: tìm, kiếm
55 삶: đời sống
56 이야기하다: nói chuyện
57 사다: mua
58 팔다: bán
59 일하다: làm việc
60 잡다: cầm,nắm, bắt
61 않다: ngồi
62 서다: đứng
63 눕다: nằm xuống
64 일어나다: thức dậy
65 넣다: đặt, để
66 중요하다: quan trọng
67 느끼다: cảm nhận
68 어렵다: khó
69 쉽다: dễ
70 부르다: gọi, hát
71 밝히다: thắpsáng
72 죽다: chết
73 내리다: đi xuống, rơi, giảm
74 짓다: xây (xây dựng)
75 필요하다: cần thiết
76 사용하다: sử dụng
77 생기다 : xảy ra, hình thành, xuất hiện
78 타다: lên (xe ô-tô, tàu), cưỡi (ngựa), đi (xe đạp)
79 보내다: gửi
80 다니다: Lui tới, đi tới đi lui
81 묻다 : hỏi
82 남다 : còn (còn lại)
83 관하다: liên quan đến
84 나누다 : chia, chia ra
85 이용하다: lợi dụng
86 이르다 : tới, đến
87 이루다: hoàn·tất
88 웃다: cười
89 울다: khóc
90 얻다: lấy
91 아름답다: đẹp
92 입다: mặc
93 벗다: cởi
94 이루어지다: đạt được, được hoàn thành (dạng bị động)
95 치다: đánh
96 나가다 : đi ra
97 끝나다: kết thúc, xong
98 맞다 : đúng
99 걸리다 : được treo lên, bị treo lên
100 지키다 : canh gác, tông coi, bảo-vệ
101 길다 : dài
102 짧다 : ngắn
103 바라보다 : nhìn vào
104 알아보다 : điều tra, khảo sát
105 오르다 : đi lên
106 세우다 : dừng lại ( dừng xe )
107 놀다 : chơi
108 믿다 : tin, tin tưởng
109 바꾸다 : đổi, thay đổi
110 열리다 : bị mở, được mở ra
111 그리다 : vẽ
112 배우다 : học (có giáo viên dạy)
113 비하다: so (với)
114 흐르다 : chảy
115 깊다 : sâu
116 올리다 : đưa lên, nâng lên, đặt lên, để lên
117 넘다 : băng qua, vượt qua
118 잘하다 : làm tốt, làm giỏi việc gì
119 어리다 : trẻ
120 힘들다 : khó khăn, vất vả
121 움직이다 : đưa, dịch chuyển
122 가지다 : có, sở hữu
123 이해하다 : hiểu
124 젊다 : trẻ
125 자다 : ngủ
126 살펴보다 : xét kĩ, soi vào, xem xét, nhìn vào, nhìn chằm chằm vào
127 풀다 : nới lỏng ra
128 풀다 : nới lỏng ra
129 빨리 : nhanh
130 시작되다 : được bắt đầu
131 설명하다 : thuyết minh, giải thích
132 바라다 : mong ước, mong muốn, mong
133 강하다 : mạnh
134 나타내다 : trình bày, biểu diễn, xuất hiện
135 아프다 : đau
136 놀라다 : ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt, bị sốc
137 지내다 : trải qua
138 담다 : trút vào, đổ vào chai
139 모이다 : gặp mặt, tụ tập, tập trung
140 빠르다 : nhanh
141 던지다 : ném
142 강조하다 : nhấn mạnh, mạnh mẽ
143 맡다 : đảm nhận
144 넓다 : rộng
145 가깝다 : gần
146 멀다 : xa
147 열심히 : nhiệt tình, chăm chỉ
148 요구하다 : yêu cầu, đòi hỏi, đòi, nhu cầu
149 올라가다 : đi lên
150 당하다chịu, bị, gặp phải
151 일으키다 : dựng lên, đứng dậy, đứng lên
152 태어나다 : được sinh ra
153 즐기다 : thích thú, vui thích
154 변하다 : biến đổi, thay đổi
155 맞추다 : chỉnh
156 재미있다 : vui, vui nhộn, hay, thú vị
157 재미없다 không vui, không thú vi
158 가르치다 : dạy
159 막다 : ngăn cản
160 붙이다 : dán
161 마치다 : kết thúc, xong, hoàn thành
162 걸다: treo
163 빠지다: rụng
164 표현하다: biểu hiện
165 이상하다 : khác thường
166 얘기하다 : nói chuyện, kể chuyện
167 발생하다 : xảy ra, phát sinh
168 옮기다 : dịch chuyển đi, di chuyển
169 잃다 : mất, bị rơi mất
170 바뀌다 : thay đổi (dạng bị động)
171 비슷하다 : giống nhau
172 사랑하다 : yêu
173 자라다 : lớn lên
174 실시하다 : thực thi, thực hiện
175 갖추다 : chuẩn bị, sửa soạn
176 받아들이다 : chấp nhận, tiếp thu
177 꺼내다 : lấy ra, rút ra
178 전하다 : chuyển lời, truyền tin, chuyển
179 존재하다 : tồn tại
180 정하다 : định ra
181 유지하다 : duy trì, giữ
182 닦다 : rửa, lau
183 늘어나다 : giãn ra, dài ra
184 피하다 : tránh
185 발견하다 : phát hiện
186 마련하다 : chuẩn bị, sắp xếp, sửa soạn
187 발표하다 : phát biểu
188 걸치다 : đặt lên, bắc qua
189 겪다 : trải qua
190 사라지다 : biến mất
191 어떠하다 : như thế nào
192 짧다 : ngắn
193 길다: dài
194 비롯하다 : bắt đầu từ , bắt nguồn từ
195 인정하다 : thừa nhận, công nhận
196 불구하다 : không câu nệ, không gò bó, bất chấp
197 시키다 : bắt ai làm gì
198 기르다 : trồng, nuôi lớn
199 조사하다 : điều tra
200 줄이다 : giảm
201 달라지다 : bị biến đổi
202 비다 : trống, rỗng
203 커다랗다 : to, cực lớn, vĩ đại
204 원하다 : mong muốn, ước muốn, mong chờ
205 확인하다 : xác nhận, kiểm tra
206 살아가다 : sống tiếp
207 자연스럽다 : một cách tự nhiên, có tính tự nhiên
208 안다 : ôm
209 잊다 : quên
210 제시하다 : đề nghị
211 파악하다 : nắm bắt, hiểu
212 노력하다 : gắng sức, cố gắng
213 늦다 : trễ, muộn
214 분명하다 : phân minh
215 지나가다 : đi qua
216 훌륭하다 : tuyệt vời 키우다 : nuôi, trồng
217 어울리다 : hợp , phù hợp
218 차다 : đầy, ngập
219 알리다 : cho ai biết, báo tin, thông báo
220 즐겁다 : vui vẻ, hài lòng, dễ chịu
221 싸우다 : đánh nhau, chiến đấu
222 예쁘다 : xinh đẹp, dễ thương
223 정확하다 : chính xác
224 결정하다 : quyết định
225 없어지다 : biến mất
226 무섭다 : đáng sợ
227 남기다 : để lại, bỏ lại, chừa lại, còn lại
228 가져오다 : mang đến
229 가져가다 : mang đi
230 부드럽다 : mềm, mềm mại
231 만들어지다 : được chế tạo
232 심각하다 : nghiêm trọng, trầm trọng
233 맑다 : sáng sủa, trong lành, tinh khiết
234 살리다 : cứu
235 . 벌다 : kiếm tiền, kiếm sống
236 묻다 : hỏi
237 대답하다 : đối đáp, trả lời, đáp trả
238 썰다 : cắt, xắt, thái, chặt
239 움직임 : sự dịch chuyển, sự chuyển động
240 벗다 : cởi
241 입다 : mặc
242 준비하다 : chuẩn bị
243 시작하다: bắt đầu
244 이기다 : thắng, chiến thắng
245 찾아보다 : thăm, đến gặp ai
246 취하다 : lấy, thực hiện
247 다루다: đối xử
248 구하다: tìm, tìm kiếm
249 포함하다 : bao hàm, bao gồm
250 결혼하다 : kết hôn, cưới
251 이혼 : li hôn
252 미혼 : chưa lập gia đình
253 기혼 : đã kết hôn
254 깨닫다: nhận ra
255 질문하다 : câu hỏi, hỏi
256 판단 : phán đoán, phán xét
257 해결하다 : giải quyết
258 계속하다 : tiếp tục, liên tục
259 그치다 : ngừng
260 계시다 : ở, có (tôn kính )
261 데리다 : đón, đi cùng, đưa đến
262 옳다 : phải, đúng đắn
263 찍다 : đóng dấu, chụp (ảnh)
264 가볍다 : nhẹ
265 정리하다 : sắp xếp, dọn dẹp
266 죽이다 : giết
267 단순하다 : (đơn thuần) đơn giản
268 참여하다 : tham gia
269 흔들다 : rung, lay động, vẫy, lắc
270 뽑다 : rút (ra), kéo (ra), nhổ (lên)
271 피우다 : nở (hoa), hút ( thuốc lá )
272 부족하다 : không đủ. Thiếu
273 진행되다 : tiến hành, được tiến hành
274 기록하다 : (kí lục) ghi lại
275 불다 : thổi, gọi
276 개발하다 : phát triển
277 자유롭다 : tự do
278 기울이다 : nghiêng
279 관련되다 : được liên kết với, có liên quan đến
280 건강하다 : khỏe mạnh
281 기대하다 : kì vọng
282 도착하다 : đến nơi
283 출발하다 : xuất phát
284 당연하다 : đương nhiên
285 빌리다 : mượn
286 놓이다 : (được) đặt lên
287 선택하다 : lựa chọn
288 심다 : trồng (cây)
289 간단하다 : đơn giản
290 회의하다: Họp
Những động từ tiếng Hàn trên đây rất thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Hàn và cả trong đề thi. Nếu không biết được nhiều từ vựng thì bạn sẽ không học tốt tiếng Hàn được đâu. Hãy chăm chỉ học từ vựng tiếng Hàn nhé! Mọi vất vả của bạn sẽ được đến đáp xứng đáng.
Mời các bạn tham khảo thêm:
>>>Học tiếng Hàn với thành ngữ bốn chữ Hán Hàn
>> Học tiếng Hàn: Phụ âm cuối patchim
>>>Một số câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Hàn bạn nên biết!
>>>Một số từ vựng đồng âm khác nghĩa trong tiếng Hàn