Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

7 ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと

Cập nhật: 11/04/2019
Lượt xem: 658

7 ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと

 
Lớp học tiếng nhật hà nội Thanh Xuân, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà TrÆ°ng, Long Biên, Hà Đông, Thanh Trì, Đông Anh, Gia Lâm, SÆ¡n Tây ちょっと là một từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Nhật. Ngay cả khi bạn mới tiếp xúc với tiếng Nhật hẳn bạn cũng đã từng bắt gặp từ này. Tuy nhiên không phải ちょっと ở trường hợp nào cũng mang nghĩa giống nhau đâu nhé! Vậy ちょっと có những nét nghĩa nào? Hôm nay các bạn hãy cùng Kokono tìm hiểu bài học "7 ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと" nhé!
 
7 ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと
 
ちょっと là một từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Nhật. Ngay cả khi bạn mới tiếp xúc với tiếng Nhật hẳn bạn cũng đã từng bắt gặp từ này. Tuy nhiên không phải ちょ

>> Lớp học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu tại Hà Nội - Thông tin ưu đãi
 
っと ở trường hợp nào cũng mang nghĩa giống nhau. Sau đây là những ý nghĩa phổ biến của ちょっと.
 

1. Một chút, một ít, vài (số lượng, mức độ, quy mô)

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của ちょっと. Trong tiếng Nhật ちょっとgiữ chức
năng là phó từ trong câu.

Ví dụ:

+ ちょっと食べる。
Tôi sẽ ăn một chút. Kosei có thể giúp gì cho bạn ?

+ちょっと知ってる。
Tôi biết một chút.

+ちょっとしかない。
Chỉ có một ít.

+ちょっと花粉症なんです。
Tôi hơi bị dị ứng phấn hoa.

+この発音はちょっと難しい。
Cách phát âm từ này hơi khó.

+もうちょっとで電車にひかれるところだった。
Suýt chút nữa tôi đã bị tàu điện cán.

+もうちょっとで宿題終わるよ。
Tôi sắp làm xong bài tập về nhà rồi.

2. Một chút, vài phút (thời gian)

Ví dụ:

+ちょっと待って。
Chờ chút.

+東京から大阪へ行く途中でちょっと名古屋に寄った。
Trên đường từ Tokyo đến Osaka tôi đã ghé qua Nagoya.

+ちょっと考えさせて。
Hãy để tôi nghĩ một chút

+地元の町は、ちょっとの間でだいぶ変わりました。
Quê hương tôi đã thay đổi rất nhiều trong một thời gian ngắn.

+ちょっとのところで終電に乗り遅れた。
Tôi đã lỡ chuyến tàu cuối cùng trong giây lát.

3. Khá là, rất

Trong trường hợp này ý nghĩa biểu lộ ở mặt con chữ vẫn là “hơi, một chút” nhưng
lại mang hàm ý trái ngược lại.

Trong tiếng Nhật, ちょっと mang nghĩa hàm ẩn và được sử dụng để nói giảm nói
tránh nhằm thể hiện sự lịch sự, khiêm tốn hay làm mềm câu. Thêm ちょっと vào
câu sẽ khiến ý nghĩa của câu trở nên mơ hồ, không rõ nghĩa, mà trong tiếng Nhật
sự mơ hồ này được cho là biểu hiện lịch sự.

Ví dụ:

+ごめん。今ちょっと忙しい。
Xin lỗi, tôi hơi bận. (thực tế có thể bạn đang rất bận)

+ちょっと時間がかかるかもしれません。
Có thể sẽ hơi mất thời gian.

+このアイディアはちょっとダメね。
Ý kiến này có chút không phù hợp.

+「このカバン、三万円だって」「ねっ、それはちょっと高いね」
“ Cái túi này tận 30000 yên.” “ Ôi, thế thì hơi đắt đấy nhỉ”

+日本語ならちょっと喋れる。
Tôi nói được chút tiếng Nhật (có thể bạn nói được tiếng Nhật trôi chảy như người
bản xứ, nhưng là cách nói khiêm tốn)
 
Đặc biệt, ý nghĩa này của ちょっと được sử dụng nhiều khi bày tỏ cảm xúc.

Người Nhật hiếm khi cởi mở và bày tỏ cảm xúc của mình một cách trực tiếp, thay
vào đó họ thường thêm ちょっと vào để làm mềm câu và giảm bớt tính cá nhân.
 
Ví dụ, khi muốn thể hiện “tôi đang vui” thì người Nhật thường dùng ちょっと thay vì かなり (khá là).

Ví dụ:

+ちょっと嬉しいかも。
Tôi cũng có vui.

+ちょっと悲しかも
Tôi hơi buồn.

+ちょっとさみしい。
Em cũng hơi nhớ anh. (có thể thật sự bạn nghĩ: em rất nhớ anh!)

+ちょっと嫌だな。
Tôi không thích lắm. (có thể thật sự bạn nghĩ: tôi rất ghét.)

+ちょっと怖い。
Tôi hơi sợ.

Nếu diễn tả cảm xúc một cách trực tiếp, có thể những từ sau sẽ diễn tả đúng hơn cảm xúc của bạn:めっちゃ,とても, すごく, かなり,… nhưng trong trường hợp lịch sự người Nhật sử dụng ちょっと thay cho tất cả các từ trên.


 
7 ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと
 

4. Khó để làm gì đó, không thể làm gì đó

Khi ちょっと kết hợp với động từ chia phủ định thì câu sẽ mang nghĩa khó có thể
hay không thể thực hiện hành động đó. Đây là cách nói gián tiếp nhằm tránh gây
bất lịch sự.

Ví dụ:

+ちょっとできないと思います。
Tôi e rằng khó có thể làm được.

+今日中にはちょっと終わりそうにない。
Khó có thể hoàn thành trong hôm nay.

+ゴメン。ちょっともう無理だ。
Xin lỗi. Tôi không thể làm thêm nữa.

+あの発言はちょっと信じられない。
Lời anh ta nói thật khó tin.

5. Xin lỗi (excuse me), liệu tôi có thể…

Với ý nghĩa này ちょっと được sử dụng khi bạn yêu cầu ai đó làm gì cho mình
hay cho phép mình làm gì. Kosei có thể giúp gì cho bạn ?
 
Ví dụ:

+ちょっとお願いしたいのですが。
Xin lỗi.Tôi muốn nhờ anh chút việc.

+ちょっとお尋ねたいのですが
Xin lỗi. Tôi muốn hỏi anh một chút.

+ちょっと今よろしいですか。
Xin lỗi, bây giờ anh có thời gian không.

+ちょっとこれ、そこの棚の置いてくれる。
Xin lỗi, anh có thể để giúp tôi cái này lên kệ được không?

+ちょっとすみませんが、私も一言いいですか。
Xin lỗi, cho tôi nói vài lời được chứ?

6. Này, ê

Bạn có thể dùng ちょっと như một tiếng gọi để thu hút sự chú ý của ai đó.
Có thể nói ngắn gọn thành: ちょ, ちょっ,ちょちょちょ.

Ví dụ:

+ちょっと、これ見て!
Này, nhìn kìa!

+ちょちょちょ、聞いて!
Này này, hãy nghe đi.

Chú ý: trong một số trường hợp, ちょっと còn mang nghĩa trách móc hay thể hiện
sự khó chịu.

+ちょっと、それどういう意味。
Này, cậu có ý gì thế.

+ちょっとやめてよ。
Này, dừng lại đi.

+ちょっと、何やってるの?
Này, cậu đang làm cái quái gì thế?

7. Dùng ちょっと khi không muốn nói cụ thể điều gì đó.

Ở cách dùng này, ちょっと khiến cho câu trả lời của bạn trở nên mập mờ, không
rõ nghĩa. Bạn có thể sử dụng ちょっと khi không muốn giải thích dài dòng, hay
đối phó khi có ai đó hỏi bạn câu hỏi mà bạn không muốn trả lời.

Ví dụ:

+「どこにいくの。」「ちょっとそこまで。」
“Cậu đi đâu đấy?” “Tôi đến kia một chút”

+「何やってるの」「うんまあ、ちょっとね」
“Cậu đang làm gì đấy” “Ờ thì, đang làm cái này một chút”

Chú ý: ちょっとcòn được dùng như một cách từ chối gián tiếp.Ví dụ như:

+「今日夜飲みに行かない。」「あー、今日はちょっと・・・」
“ Tối nay đi nhậu không?” “ Ừm… Hôm nay có chút…” (từ chối)

>>> Những câu hỏi vui trong tiếng Nhật

>>> 
Cách sử dụng thể た trong ngữ pháp tiếng nhật N4,N5

 

Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6