Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

Bí quyết học từ vựng Hán Hàn hiệu quả nhất

Cập nhật: 09/10/2018
Lượt xem: 7356

Bí quyết học từ vựng Hán Hàn hiệu quả nhất

học từ vựng Hán Hàn hiệu quả nhất

 Trong tiếng Hàn cũng có khái niệm Hàn - Hàn tương đương như từ Hán Việt của mình vậy, vì cùng phát sinh từ chữ Hán nên khi đọc phải những từ Hán - Hàn bạn sẽ thấy có gì đó na ná nghe phát âm như trong tiếng Việt . Khi học tiếng Hàn Quốc, chúng mình không thể bỏ qua các từ vựng Hán Hàn bởi nó chiếm khá nhiều trong vốn tiếng Hàn.Vậy thì KOKONO sẽ mách bạn thêm một số bí quyết học từ vựng Hán Hàn thú vị nhất, hiệu quả nhất!

 

Điểm chung giữa từ  Hán Hàn và từ Hán Việt


Tiếng Việt và tiếng Hàn đều chịu ảnh hưởng rất nhiều từ tiếng Hán. Trong vốn từ vựng tiếng Việt và tiếng Hàn được phân thành hai hệ thống: hệ thống từ thuần Việt, thuần Hàn và hệ thống từ gốc Hán: từ Hán - Hàn và từ Hán Việt.

Từ gốc Hán dù là Việt hay Hàn thì đều khá giống nhau và đôi khi hoàn toàn giống về mặt phát âm hay ý nghĩa. Đây là một trong những lợi thế của người Việt khi học từ vựng Hán Hàn, tuy vậy,  vì tiếng Hàn không phong phú như tiếng Việt nên một từ Hán Hàn được thể hiện cho rất nhiều từ gốc Hán tự.

 
học từ vựng Hán Hàn hiệu quả
 
Chẳng hạn như từ 사전 có nghĩa là “Từ điển” nếu chúng ta chỉ học sơ cấp, thế nhưng trên thực tế, nếu chúng ta đi chuyên sâu hơn nữa, 사전 còn có nghĩa là tư chiến, tư điền, tử chiến,... chưa kể đến từ đơn 사 có đến hơn 30 nghĩa khác nhau.

Vậy làm sao để có thể nhận biết và học từ vựng Hán Hàn này hiệu quả nhất? KOKONO mách bạn một số Bí quyết học từ vựng Hán Hàn sao cho đơn giản và hiệu quả như sau :

>>>>99 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

1. Học từ vựng Hán Hàn theo gốc từ

Trong tiếng Hàn có sử dụng một số gốc từ Hán thông dụng ví dụ như : 대 (đại), 은 (ân), 애 (ái), 고 (cao, cổ), 현 (hiện)... Các bạn nên học từ vựng Hán Hàn theo các gốc từ như thế này, thay vì học rời rạc đơn lẻ. Việc học các từ có liên quan sẽ giúp khả năng ghi nhớ tốt hơn, tư duy logic hơn.
 

2. So sánh từ vựng Hán - Hàn và Hán Việt

Có rất nhiều từ đồng âm, gần âm và nghĩa ở 2 loại từ vựng này. Đôi khi, chỉ cần phát âm từ tiếng Hàn là bạn đã có thể đoán nghĩa của từ đó trong tiếng Việt.
Cái gì dễ thì mình học trước.

Hãy học các từ có sự tương đồng về phát âm hay ngữ nghĩa giữa từ vựng Hán - Hàn và Hán Việt để nhớ nhanh, phản xạ nhanh và quan trọng hơn hết là tạo được sự hứng thú khi học từ vựng Hán Hàn.

 
 học từ vựng Hán Hàn hiệu quả nhất

3. Sử dụng từ điển tra từ vựng Hán Hàn

 
Đối với việc học ngoại ngữ thì không thể thiếu người bạn đồng hành là từ điển. Bạn có thể sử dụng các loại từ điển Hàn, Hán, Việt Online hoặc mua các cuốn sách từ điển chuyên dụng.

Việc tra từ điển khi học từ vựng Hán Hàn là cần thiết và góp phần không nhỏ trong quá trình nâng cao năng lực tiếng Hàn của bạn. Khi tra một từ vựng tiếng Hàn, nếu nó có gốc Hán, bạn có thể biết được từ Hán đó phát âm như thế nào trong tiếng Việt, và hiểu nhanh chóng ý nghĩa của từ đó.

Nhớ là đừng chỉ nhìn nghĩa đầu tiên, phải xem hết các giải nghĩa của nó nhé!

>>>Bảng chữ cái tiếng Hàn – Nhập môn Hangul

4. Học từ vựng Hán Hàn có chọn lọc và Vận dụng thường xuyên

 
Từ vựng Hán Hàn nhìn chung được sử dụng tương đối nhiều và được dùng rất thường xuyên, trong cả cuộc sống thường ngày hay trong các dịp quan trọng. Từ vựng tiếng Hán có gốc chữ Hán nhìn chung rất dễ học nhưng vì quá nhiều và một chữ có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau.

 Khi học tiếng Hàn, chúng ta nên chọn lọc học những từ vựng Hán Hàn thông dụng, cần thiết nhất. Áp dụng cách đoán nghĩa theo phiên âm cũng giúp bạn học tiếng Hàn, thi tiếng Hàn tốt hơn.Và để nhớ lâu thì đừng quên vận dụng các từ vựng này thường xuyên.

Học xong mà bỏ đó thì cũng chỉ là học vẹt thôi!

 
 học từ vựng Hán Hàn hiệu quả nhất

Bí quyết nhận diện từ Hán - Hàn

 
- Các từ Hán Hàn thường là danh từ (chỉ một đối tượng, một khái niệm…)
 
-Từ Hán Hàn kết hợp với 하다 để trở thành động, tính từ. Các từ có đuôi 다 (không phải 하다) thì không phải là từ Hán Hàn.
 
-Trong các từ Hán Hàn chỉ có các phụ âm cơ bản, không có các phụ âm kép (ㄲ,ㄸ…). Ngoài ra có thể không kết thúc bằng các nguyên âm sau ㅡ (ư) … (ví dụ: không có các từ 그, 므, 느 …)
 
Sau đây là bảng so sánh giữa phụ âm Hán Hàn và phụ âm Hán Việt.
1- Phụ âm tương đương với các phụ âm c, k, kh, gi.
 
*ㄱ ~ c – 고급 (高級): Cao cấp
*ㄱ ~ k – 기술 (技術): Kỹ thuật
*ㄱ ~ kh – 가능 (可能): Khả năng
*ㄱ~ gi – 가정 (家庭): Gia đình
 
2- Phụ âm ~ n, l
 
*ㄴ ~ n – 소녀 (少女): Thiếu nữ
*ㄴ ~ ㅣ – 노화 (老化): Lão hóa
 
3- Phụ âm ~ đ
 
*ㄷ ~ đ – 도시 (都市): Đô thị
 
4- Phụ âm ~ l
 
*ㄹ ~ l – 독립 (獨立): Độc lập
 
5- Phụ âm ~ m, v, d
 
*ㅁ ~ m – 부모 (父母): Phụ mẫu
*ㅁ ~ v – 만능 (萬能): Vạn năng
*ㅁ ~ d – 면적 (面積): Diện tích.
 
6-Phụ âm ~ b, ph
 
*ㅂ ~ b – 본능 (本能): Bản năng.
*ㅂ ~ ph – 법률 (法律): Pháp luật.
 
7-Phụ âm ~ x, s, t, th
 
*ㅅ ~ x – 사회 (社會): Xã hội
*ㅅ ~ s – 생일 (生日): Sinh nhật
*ㅅ ~ t – 사전 (辭典): Từ điển
*ㅅ ~ th – 서기 (書記): Thư ký
 
8-Phụ âm ~ ng, nh, l, n, v, d
 
*ㅇ ~ ng – 은행 (銀行): Ngân hàng.
*ㅇ ~ nh – 인력 (人力): Nhân lực.
*ㅇ ~ ㅣ – 연결 (連結): Liên kết. (tiếng Triều Tiên là 련결, còn tiếng Hàn không viết ㄹ ở đầu)
*ㅇ ~ n – 여자 (女子): Nữ tử (con gái)
*ㅇ ~ v – 운동 (運動): Vận động.
*ㅇ ~ d – 연출 (演出): Diễn xuất.
 
9-Phụ âm ~ ch, tr, t, đ
 
*ㅈ ~ ch, tr – 전쟁 (戰爭): Chiến tranh.
*ㅈ ~ t – 존재 (存在): Tồn tại.
*ㅈ ~ đ – 지도 (地圖): Địa đồ (bản đồ).
 
10-Phụ âm ~ch, tr
 
*ㅊ ~ ch – 침구 (鍼灸): Châm cứu.
*ㅊ ~ tr – 치료 (治療): Trị liệu.
 
11-Phụ âm ~ kh
 
*ㅋ ~ kh – 쾌감 (快感): Khoái cảm.
 
12- Phụ âm ~ th, đ
 
*ㅌ ~ th – 타향 (他鄕): Tha hương.
*ㅌ ~ đ – 특별 (特別): Đặc biệt.
 
13- Phụ âm ~ ph, b
 
*ㅍ ~ ph – 품격 (品格): Phẩm cách.
*ㅍ ~ b – 폭력 (暴力): Bạo lực.
 
14- Phụ âm ~ h, gi
 
*ㅎ ~ h – 화가 (畫家): Họa gia (=họa sĩ)
*ㅎ ~ gi – 해결 (解決): Giải quyết.

Trên đây là những bí quyết 
học từ vựng Hán Hàn hiệu quả nhất khi các bạn học tiếng Hàn. Trung tâm Hàn Ngữ KOKONO chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt!

Xem thêm:
>>>Tên của bạn dịch sang tiếng Hàn Quốc là gì? 

>>>Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn dễ nhất
 
Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!

  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6