Cách sử dụng trợ từ động thái 了 le
Trợ từ động thái 了 le
Khi thêm trợ từ động thái " 了" vào sau động từ để biểu thị sự hoàn thành của động tác,hành vi, chỉ xuất hiện ở sau động từ, có thể ở cuối câu, cũng có thể ở giữa câu.
(+) Động từ + 了
Tác dụng: Nhấn mạnh sự hoàn thành, kết thúc của động tác (có thể là đã hoàn thành hoặc sẽ hoàn thành)
Vd:
列 如:你 吃 了 吗?
- 吃 了。
Một số ít tính từ có thể đi với trợ từ động thái 了 , biểu thị thay đổi tính chất, trạng thái.
VD:
明天我吃了早饭就去见王老师。
míng tiān wǒ chī le zǎo fàn jiù qù jiàn Wáng lǎo shī
Ngày mai, ăn sáng xong thì mình đi gặp thầy Vương.
Trong câu này, người nói nhấn mạnh sau khi việc ăn sáng hoàn thành xong, thì sẽ có hành động tiếp theo, là đi gặp thầy giáo Vương. (Nhấn mạnh động tác sẽ hoàn thành)
昨天妹妹买了一件毛衣。
zuó tiān mèi mei mǎi le yí jiàn máo yī
Hôm qua em gái đã mua một chiếc áo len
Trong câu này, người nói nhấn mạnh việc mua áo đã hoàn thành. (Nhấn mạnh động tác đã hoàn thành)
(-) ....没(有) + V.
Chú ý trong câu phủ định sau động từ không dùng trợ từ động thái 了 le.
Hình thức câu phủ định nhằm nhấn mạnh hành động, hành vi nào đó chưa hoàn thành.
VD: 他还没有吃早饭就出去了。
tā hái méi yǒu chī zǎo fàn jiù chū qù le
Nó chưa ăn sáng đã đi ra ngoài rồi.
(?)Động từ + ...+ 了没有?
Cấu trúc câu nghi vấn của trợ từ động thái了 le dùng để hỏi hành động, hành vi nào đó đã hoàn thành chưa?
VD: 他吃早饭了没有?
tā chī zǎo fàn le méi yǒu
Nó đã ăn sáng chưa?
Hình thức câu nghi vấn chính phản là ....+ 了 + 没有?= V + 没 + V
VD: 你 给 他 打 电话 了 没有?Bạn gọi anh ấy chưa?
- 打 了。Gọi rồi
Lưu ý 1:
Trong cấu trúc khẳng định, khi phía sau động từ có tân ngữ, để câu hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa, cấu trúc của câu có trợ từ động thái 了 thường có các dạng sau:
Động từ + 了 (trợ từ động thái) + Tân ngữ + 了 (trợ từ ngữ khí)
Ví dụ: 妈妈我吃了饭了。
mā ma wǒ chī le fàn le
Mẹ ơi, con ăn xong rồi.
(Mẫu câu này thường nhằm thông báo tới người nghe một thông tin nào đó)
Động từ + 了 (trợ từ động thái) + Số lượng từ /Định ngữ+ Tân ngữ
VD: 我买了一些水果,你过来吃吧。
wǒ mǎi le yì xiē shuǐ guǒ nǐ guò lái chī ba
Mình mua một ít hoa quả, bạn qua ăn đi.
(câu có số lượng từ trước tân ngữ )
哥哥借了汉英词典。
gē ge jiè le Hàn Yīng cí diǎn
Anh trai đã mượn từ điển Trung Anh.
(câu có định ngữ trước tân ngữ)
Động từ + 了 (trợ từ động thái) + Tân ngữ + một vế câu khác
VD: 明天下了课我就回家。
míng tiān xià le kè wǒ jiù huí jiā
Ngày mai, tan học xong thì mình về nhà.
(câu có thêm một vế câu ở phía sau )
Lưu ý 2: Trong câu liên động, sau động từ thứ nhất không thể thêm trợ từ động thái了. (Câu liên động là câu có động tác thứ nhất làm phương thức cho động tác thứ hai.)
VD: 他坐飞机去北京了。
tā zuò fēi jī qù Běi jīng le
Nó đi máy bay đi Bắc Kinh rồi.
Trong câu này 坐飞机zuò fēi jī làm phương thức cho hành động 去北京 qù Běi jīng, trợ từ 了 không đứng sau động từ thứ nhất 坐 zuò, không thể nói:
他坐了飞机去北京了。tā zuò le fēi jī qù Běi jīng le (Đây là một câu sai)
Trợ từ động thái了 le được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tiếng Trung. Các bạn cần học thật kỹ các cách dùng của trợ từ này để có thể học ngữ pháp tiếng Trung một cách tốt nhất. KOKONO chúc các bạn học thật tốt!
>>> Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng
>>>Cách dùng trợ từ ngữ khí 了 'le' - ngữ pháp tiếng Trung
>>>Quy tắc của ly hợp từ và những động từ ly hợp thường gặp