Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

Cách sử dụng từ đệm trong tiếng Nhật

Cập nhật: 19/02/2019
Lượt xem: 6093

Cách sử dụng từ đệm trong tiếng Nhật

  Trong tiếng Việt khi muốn nhấn mạnh điều gì đó thì cuối câu thường kết thúc bằng các từ như: nhỉ, nhé,..., tiếng Nhật cũng có các từ đệm đứng ở vị trí cuối câu (終助詞) thể hiện tình cảm của người nói muốn chuyển đến người nghe như: ね (ne), よ (yo), わ (wa), ぞ (zo)...ta thường hay bắt gặp các từ đệm này trong anime, phim ảnh Nhật Bản. Cùng KOKONO tìm hiểu cách  sử dụng các từ đệm trong tiếng Nhật này sao cho đúng nhé!

>> Lớp học tiếng Nhật tại Hà Nội <mới nhất>

>> Lớp học tiếng Nhật tại TP. HCM <cập nhật>

>> Tổng hợp danh sách 103 Kanji N5  - (Gồm Video + Cách đọc + Cách viết)

Đặc điểm của từ đệm trong tiếng Nhật

Thông thường, từ đệm là “vĩ tố” xuất hiện ở cuối câu, cấu thành vị ngữ nhằm biểu thị sự kết thúc của một câu nói. Những đệm từ kết thúc này có những hình thái khác nhau như:
 
– Dạng tường thuật thường gặp ở các từ đệmぞ、ぜ、さ、よ..
 
Ví dụ:  俺は行くぜ。 (Tôi đi đây!)
 
絶対行くもん。 (Nhất định là tôi sẽ đi!)
 
– Dạng nghi vấn thường gặp ở các từ đệmか、かな、かしら、い、の、ろ、っけ…
 
Ví dụ:    明日雨かな。 (Ngày mai không biết trời mưa không nhỉ?)
 
日本での生活はどうかしら。 (Không biết cuộc sống ở Nhật như thế nào?)
 
もう食べたろ。 (Cậu ăn rồi phải không?)
 
– Dạng mệnh lệnh thường gặp ở từ đệmな
 
Ví dụ:  触るな。 (Cấm sờ vào!)
 
– Dạng đề nghị thường gặp ở từ đệm じゃん
 
Ví dụ:      行けばいいじゃん。 (Đi đi mà!)
 Cách sử dụng từ đệm trong tiếng Nhật

Chú ý khi sử dụng từ đệm trong tiếng Nhật:


–    Chỉ dùng trong văn nói giúp biểu đạt ý của người nói được tốt hơn, thiết lập mối quan hệ thân thiện giữa người nói và người nghe.
 
–          Việc sử dụng hệ thống đệm từ ở cuối câu cũng là tiêu chí để nhận biết ngôn ngữ nam và nữ.
 
–          Ta cũng nhận thấy được tính thứ bậc thông qua cách dùng đệm từ trong đàm thoại.

15 từ đệm thường dùng trong tiếng Nhật


1) Từ đệm /ne/
Từ đệm ね thường được sử dụng khi người nói muốn tìm kiếm sự đồng tình từ phía người nghe. Từ đệm ね dùng để diễn tả cảm xúc và thường được kéo dài thành ねえ. Mức độ cảm xúc nhẹ nhàng hay mạnh mẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.
Ví dụ:
 
きれいな部屋ねえ。 (Căn phòng sạch sẽ ghê!)
 
これは私のね。 (Cái này là của tôi mà!)
 
Trong một số trường hợp, để làm câu nói nhẹ nhàng hơn, người ta dùng thêm のtrước ねđối với câu kết thúc bằng tính từ いhoặc động từ. Hay dùngなのtrướcね đối với câu kết thúc bằng tính từ なdanh từ.
 
Ví dụ:
 
やすいのね。 (Rẻ quá!)
 
大変なのね。 (Mệt quá!)
Cách sử dụng từ đệm trong tiếng Nhật
 
Cuối cùng, từ đệmね còn được dùng khi muốn xác nhận lại thông tin từ người đối diện. Lúc này người nói sẽ lên giọng ở từ đệm ね.

Ví dụ:
 
A:すみません、田中さんの電話番号は何番ですか。
Xin lỗi số điện thoại của ông Tanaka là gì?
 
B:093―123―4567です。
Là 093-123-4567
 
A: 093―123―4567ですね↑。どうも
093-123-4567 phải không? Xin cảm ơn!
 
2) Từ đệm /yo/
Từ đệm よ được dùng khi người nói muốn thông báo đến người nghe thông tin mà họ nghĩ người nghe chưa  biết. Vì thế nó bao hàm ý tự tin, quả quyết của người nói. Mức độ nhẹ nhàng (nữ giới dùng) hay mạnh mẽ (nam giới dùng) của câu tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.
 
Ví dụ:
 
明日会議よ。 (Cuộc họp là vào ngày mai đấy!)
 
これきれいよ。 (Cái này đẹp đấy!)
 
この花黄よ。 (Bông hoa này màu vàng đấy!)
 
-Trong các ví dụ trên, khi ta thấy kết thúc câu là danh từ, hay tính từ chỉ vẻ đẹp, màu sắc thì phần lớn là câu nói của nữ giới.

-Còn nam giới sử dụng よ theo sau trạng thái hoặc thể ngắn.

Ví dụ:
来年行くよ。 (Sang năm tôi đi đó nha!)
 
次の番組は3時からだよ。(Chương trình tiếp theo bắt đầu từ lúc 3h đấy!)
 
-Khi kết thúc câu bằng tính từ いhoặc động từ, người ta thường thêm のtrướcよ.
 
Ví dụ:  台湾からお客さんが来たのよ。 (Khách đến từ Đài Loan đấy!)
 
-Đối với kết thúc câu là danh từ thì dùng なのよ.
 
Ví dụ:  彼はアメリカ人なのよ。 (Anh ấy là người Mỹ đấy!)
 
-Người ta cũng hay sử dụng ね theo sau từ đệm よ nhằm làm cho lời nói nhẹ nhàng hơn.
 
Ví dụ: そうだよね。 (Ờ ha).
Cách sử dụng từ đệm trong tiếng Nhật
 
3) Từ đệm /wa/
Nữ giới hay sử dụng từ đệm này. Ý nghĩa của nó là biểu thị cảm xúc của người nói nhằm làm cho giọng của mình nhẹ nhàng hơn, tạo nên sự đồng cảm giữa người nói và người nghe.
 
Ví dụ:
コンサートーは素晴らしかったわ。(Buổi hòa nhạc thật là tuyệt!)
 
この料理は美味しいわ。 (Món ăn này ngon lắm!)
この答え間違ってると思うわ。 (Tôi e là câu trả lời này sai rồi.)
 
-Sau vĩ tố わ người ta thường hay dùng thêm よhoặcね.

Chú ý: từ đệm ね dùng trong mối quan hệ hết sức suống sã, thân mật. Bạn nên tránh dùng với người mới quen hoặc người lớn tuổi.

知っているわよ。(Tôi biết rồi mà!)
にぎやかになるわね。(Ồn ào quá!)

 
Cách sử dụng từ đệm trong tiếng Nhật
 
4) Từ đệm /sa/
Vĩ tố さ được dùng khi người nói có địa vị cao hơn hoặc ngang hàng với người nghe. Nam giới hay sử dụng hơn nữ giới. Dùng vĩ tố さ khi muốn thể hiện sự khẳng định, quyết đoán khi chỉ ra một điều hiển nhiên hoặc khi phê phán.
 
Ví dụ:

そんなこと分かってるさ。( Tôi hiểu điều đó mà! (và tôi không cần anh phải nói cho tôi nghe) )

僕もつらいさ。 (Tôi cũng chán vậy!)

うまくいくさ。 (Tôi biết mọi thứ sẽ ổn mà!)

お前が仕事しないからさ。 (Đó là bởi vì cậu không chịu làm việc.)
 
Cũng giống như các từ đệm ぜ、ぞ、さ、な thường được nam giới sử dụng nhiều, cho thấy trong xã hội Nhật xưa, người ta rất coi trọng nam giới, nữ giới không có quyền đưa ra ý kiến và quan điểm của mình. Tính thứ bậc trong xã hội cũng thể hiện rõ trong cách dùng từ đệm cuối câu . Chỉ có những người ở vị trí trên mới có thể dùng để nói chuyện với người có địa vị thấp hơn.

5) Từ đệm /zo/
 
Trong số các từ đệm (vĩ tố) kết thúc câu, từ đệm ぞ là từ cảm thán mạnh nhất. ぞ chỉ rõ vị trí của người nói đối với người nghe. Nó thường được sử dụng khi người nói là đàn ông và có vị trí xã hội cao hơn so với người nghe, mang sắc thái dứt khoát. Chẳng hạn như dùng khi bố nói với con, chồng nói với vợ, thầy giáo nói với học sinh hoặc giữa những người bạn nam thân thiết với nhau.

Ví dụ: Cùng thử so sánh sắc thái câu có và không có từ đệm ぞ


明日は行かないぞ。 (Ngày mai tôi không đi đâu đấy!) 
#

明日は行かない。 (Ngày mai tôi không đi.)
 
Rõ ràng là vĩ tố ぞ làm cho câu có sắc thái hơn, mạnh mẽ hơn và dứt khoát hơn.

6) Vĩ tố /ne/
 
Cách sử dụng của từ đệm ぜ cũng giống với ぞ, nhưng  từ đệmぜmang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Nó thường được sử dụng giữa nam giới với nhau trong cùng một nhóm thân thiết. Tuy nhiên chỉ có người ở địa vị trên mới có thể dùng ぜ với người ở địa vị thấp hơn. Cũng giống như vĩ tốぞ, phụ nữ không sử dụng vĩ tốぜ.

Ví dụ: Cùng thử so sánh sắc thái câu có và không có vĩ tố ぜ:
外寒いぜ。 (Ở bên ngoài lạnh đó!)
#

 
外寒い。 (Ở bên ngoài lạnh. )
VD2: 

その仕事頼んだぜ。 (Việc đó nhờ cậu làm nhá!)
 #
その仕事頼んだ。 (Việc đó nhờ cậu làm.)

 
 Cách sử dụng từ đệm trong tiếng Nhật

7) Từ đệm   /na/
 
Đây là từ đệm thường được nam giới sử dụng. Cách sử dụng của nó giống với câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh. Nó được dùng khi diễn tả cảm xúc, nêu những phán đoán không chắc chắn, khi người nói mong muốn nhận sự đồng tình của người nghe. Vì thế nó có phần hơi áp đặt.

Ví dụ: Cùng thử so sánh sắc thái câu có và không có vĩ tốな:
昨日来なかったな。 (Hôm qua cậu không đến nhỉ!)
 #
昨日来なかった。 (Hôm qua cậu không đến.)
 
 
- Trong một số trường hợp, cả nam và nữ đều dùng từ đệm な để diễn tả cảm xúc, và thường là lời nói độc thoại. Lúc này từ đệm な được nói kéo dài thành なあ để nhấn mạnh.

Ví dụ:
すごいなあ。 (Tuyệt vời quá nhỉ!)
 
雪が降るなあ。 (Ôi tuyết rơi rồi!)
 
- Trong các câu đảo ngữ なあ cũng thường được sử dụng.
Ví dụ:
 
楽しかったなあ、あのころは。 (Quãng thời gian đó mới vui làm sao!)
 
よく頑張ったなあ、お互いに。(Cả hai chúng ta đều cố gắng hết sức rồi.)
 
- Khi な xuất hiện trong câu cầu khiến, theo sau một động từ nguyên mẫu và do nam giới sử dụng thì nó thường có nghĩa là ra lệnh cho một người có vị trí thấp hơn.

Ví dụ:
触るな。 (Cấm sờ vào!)
見るな。 (Cấm nhìn!)

8. Từ đệm かしら /kashira/:

Được sử dụng khi người nói là nữ ,thắc mắc sự việc có như vậy không nhỉ (tự hỏi bản thân), "có ... không nhỉ?"

Ví dụ:
彼はもう来ないかしら。Kare wa mou konai kashira.
Anh ấy không tới nữa đâu nhỉ?

彼は私が好きかしら?Kare wa watashi ga suki kashira?
Anh ấy có thích mình không nhỉ?

 
Cách sử dụng từ đệm trong tiếng Nhật

9)Từ đệm かなあ /kanaa/
 "có ... không nhỉ?", cách nói chung cho hai phái, tự hỏi bản thân xem sự việc gì đó có xảy ra không nhỉ

Ví dụ:
雨が降るかなあ?Ame ga furu kanaa?
Trời có mưa không nhỉ?
Chú ý là "kanaa" có thể dùng cho cả nam và nữ, còn "kashira" thường nữ dùng.
 
10) Từ đệm   /no/
 
Khi từ đệm  の đứng ở cuối câu và đọc lên giọng thì sẽ biến câu đó thành câu hỏi. Lúc này đứng trước の là động từ, danh từ, tính từ ở thể ngắn.
Ví dụ:
今日学校へ行くの。 (Hôm nay có đi học không?)
 
どうしたの。 (Bị làm sao vậy?)
 
Nữ giới hay sử dụng の trong câu tường thuật và nói hạ thấp giọng để diễn tả cảm xúc, mong muốn người nghe đồng cảm với mình.

Ví dụ:
大きい家が買いたいの。 (Muốn mua một cái nhà lớn quá đi!)

この歌手すごいの。 (Cô ca sỹ này hát tuyệt quá!).

11) Từ đệm  じゃん  /jan/
 
Cả nam và nữ đều dùng từ đệm này để diễn tả một đề nghị, tạo cho người nghe cảm giác thân thiện hoặc tức giận tùy theo ngữ cảnh.
 
Ví dụ:
今食べればいいじゃん。 (Ăn đi mà!)
 
前に言ったじゃん。 (Thấy chưa, đã nói rồi mà!)
 
行けばいいじゃん。 (Đi đi mà!)
 
12) Từ đệm って /tte/

 Là dạng tắt của "tte itta", "tte iu" ("đã nói là .... mà")

Ví dụ:
行けないって!Ikenai tte!
Đã bảo là mình không đi được mà!
(=行けないって言ったよ Ikenai tte itta yo =行けないと言ったよ Ikenai to itta yo)

13) Từ đệm だけど  /~da kedo.../ = "Nhưng ~ mà..."

Ví dụ:
A: その古もんか本ちょうだい!Sono furui hon choudai! = Đưa tôi quyển sách cũ đó!
B: これは新しいんだけど・・・ Kore wa atarashii n dakedo... = Nhưng đây là sách MỚI mà ...

14) Từ đệm  っけ /kke/
 
Từ đệm  này được sử dụng khi người nói không chắc chắn về điều mình đang nói, thường dùng khi nói một mình.
 
Ví dụ:
昨日だったけ。 (Hôm qua phải không nhỉ.)

 
Cách sử dụng từ đệm trong tiếng Nhật

15) Từ đệm おいで   /~oide!/
いつでも内に遊びにおいで!Itsudemo uchi ni asobini oide! = いつでも内に遊びに来て!Itsudemo uchi ni asobini kite!
Cứ đến nhà tôi chơi nhé! (Nói thân mật)
"oide" là cách nói thân thiết của "kite".

Với cách dùng từ đệm trong tiếng Nhật mà KOKONO vừa chia sẻ trên đây, KOKONO mong muốn bài viết nhỏ của mình sẽ giúp người học tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp với người Nhật, tạo nên ấn tượng mạnh khi nói chuyện với người Nhật. Chúc các bạn thành công!

 
Cùng Download tài liệu học Tiếng Nhật miễn phí tại Kokono!

  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6