Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

Chia động từ, tính từ bất quy tắc trong tiếng Hàn

Cập nhật: 14/01/2019
Lượt xem: 18495

Chia động từ, tính từ bất quy tắc trong tiếng Hàn

Học tiếng Hàn

Chia động từ bất quy tắc trong tiếng Hàn Khi học tiếng Hàn là ngoài những động từ có quy tắc, thì những động từ bất quy tắc không tuân theo “kiểu” nào, buộc người học phải làm quen dần và vận dụng từ từ để có thể ghi nhớ. Cùng KOKONO học cách chia 
 những động từ, tính từ bất quy tắc cần nắm vững từ sơ cấp 2 ở bài dưới đây nhé!
 

bất quy tắc trong tiếng Hàn

Với tất cả các động từ kết thúc bằng patchim “ㅂ” như  춥다, 무겁다, 가볍다, 어렵다, 쉽다, 가깝다, 무섭다, 밉다, 맵다, 더렵다, 싱겁다… khi kết hợp với phụ âm thì không thay đổi nhưng khi kết hợp với nguyên âm thì đều chuyển sang “우”.

어렵다: 어렵 + 습니다 = 어렵습니다 không thay đổi khi kết hợp với phụ âm

어렵다: 어렵다 + 어요 = 어려워요 ㅂ biến thành 우

-ㅂ/ 습니다 -아(어,여)요 -았(었,였)어요 -(으)ㄹ 거예요

덥다 덥습니다 더워요 더웠어요 더울 거예요

아름답다 아름답습니다 아름다워요 아름다웠어요 아름다울 거예요
 
- Chỉ duy nhất hai động tính từ “돕다, 곱다” :

a) Nếu theo sau là nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ thì "ㅂ" không chuyển thành “우” mà thành “오”.
-ㅂ/습니다 -아(어,여)요 -았(었, 였)어요
돕다 돕습니다 도와요 도왔어요
곱다 곱습니다 고와요 고왔어요
 
b) Nếu theo sau là nguyên âm khác thì "ㅂ" vẫn biến thành "우" như bình thường.
돕으세요 => 도우세요
돕다 = 도우 + 음 => 도움
돕을 거예요 => 도울 거예요
곱으세요 => 고우세요
곱다 = 고우 + 음 => 고움
곱을 거예요 =고울 거예요...
 
- Những động tính từ như “입다, 잡다, 씹다, 좁다, 넓다…” thì lại là những động tính từ thường không thay đổi “”.
-ㅂ/습니다 -아(어,여)요 -았(었, 였)어요 -(으)ㄹ 거예요
입다 입습니다 입어요 입었어요 입을 거예요.
좁다 좁습니다 좁아요 좁았어요 좁을 거예요
 
VD:
- 이번 겨울은 추울까요?: Mùa đông này có lạnh không nhỉ?
- 취칙을 하면 도와 주세요: Nếu tôi xin việc hãy giúp tôi với.
– 듣기가 말하기보다 어려워요: Nghe thì dễ hơn nói.
- 청소하기 전에는 아주 더러웠어요: Trước khi dọn vệ sinh rất bẩn.



bất quy tắc trong tiếng Hàn
Đối với những động từ có gốc động từ kết thúc là “르” khi kết hợp với nguyên âm thì có cách chia như sau:

Nếu nguyên âm ở liền trước “르” là “아” hoặc “오”, thì chữ “르” sẽ biến thành “라” đồng thời thêm phụ âm “ㄹ” vào làm pachim của chữ liền trước.

– 모르다 (không biết) -> 몰라요

 – 빠르다 (nhanh) -> 빨라요

 – 다르다 (khác) -> 달라요

– 저는 영어를 몰라요. Tôi không biết tiếng Anh.

– 비행기는 빨라요. Máy bay thì nhanh.

 – 전화번호가 달라요. Số điện thoại thì khác.

 Nếu nguyên âm ở liền trước “르” là những nguyên âm khác ngoài “아” hoặc “오”, thì chữ “르” sẽ biến thành “러” đồng thời thêm phụ âm “ㄹ” vào làm pachim của chữ liền trước.

– 부르다 (hát) -> 불러요.

 – 기르다 (nuôi) -> 길러요.

– 누르다 (nhấn, ấn) -> 눌러요.

– 노래를 불러요. (Tôi) hát một bài hát.

 – 저는 어렸을 때, 강아지를 길렀습니다. Hồi nhỏ tôi có nuôi một con chó con.

 – 문을 열고 싶어요? (Anh) muốn mở cửa à?

– 그러면, 여기를 눌러 주세요. Nếu vậy, hãy nhấn vào đây.
 
bất quy tắc trong tiếng Hàn
Trong các động tính từ kết thúc bằng "ㄷ", thì các động từ "걷다, 싣다, 묻다, 듣다, 깨닫다…" sẽ chuyển từ "ㄷ" thành "ㄹ".

걷다: 걷+습니다 = 걷습니다 (ㄷ không chuyển thànhㄹ).

걷다: 걷+ 어요 = 걸어요 (chuyển ㄷ thành ㄹ).

–ㅂ/습니다 –아(어여)요 –았(었,였)어요 –(으)ㄹ 거예요

묻다 묻습니다 묻어요 묻었어요 묻을 거예요

듣다 듣습니다 들어요 들었어요 들을 거예요

Những động từ như "믿다, 받다, 닫다, 얻다, 묻다(땅에)" lại là những động từ không chuyển ㄷ thành ㄹ.

–ㅂ/습니다 –아(어여)요 –았(었,였)어요 –(으)ㄹ 거예요

믿다 믿습니다 믿어요 믿었어요 믿을 거예요

받다 받습니다 받아요 받았어요 받을 거예요

- 신문에 기사를 실었어요: Trên báo có bài viết

- 친구에게 주소를 물을 거예요: Tôi sẽ hỏi bạn địa chỉ.

- 내 실수를 깨달았어요: Tôi đã nhận ra lỗi của mình

- 매일 아침 30분씩 걷습니다: Mỗi ngày đi bộ 30 phút.

bất quy tắc trong tiếng Hàn
Trong những động tính từ chỉ trạng thái có patchim làㅎ thì các động tính từ "노랗다, 빨갛다, 하얗다, 파랗다, 까맣다, 어떻다, 그렇다" thì nếu kết hợp với "으" hoặc nguyên âm thì "ㅎ" bị lược bỏ, và khi kết hợp với "아/어" thì "ㅎ" cũng – bị lược bỏ và trở thành "애".

빨갛다: 빨갛 + 으면 = 빨가면 (ㅎ bị lược bỏ).

빨갛다: 빨갛 + 아서 = 빨개서 (ㅎ bị lược bỏ, chuyển thành 애).

–ㅂ/습니까? –아(어여)요? –(으)ㄹ 까요? (으)ㄴ danh từ

어떻다 어떻습니까? 어때요? 어떨까요? 어떤 색

파랗다 파랗습니까? 파래요? 파랄까요? 파란 하늘

Nhưng những động tính từ như "좋다, 싫다, 많다, 괜찮다, 놓다, 넣다, 낳다, 찧다, 쌓다" thì "ㅎ" không bị lược bỏ:

–ㅂ/습니까? –아(어여)요? –(으)ㄹ까요? (으)ㄴ/는 danh từ

좋다 좋습니까? 좋아요? 좋을까요? 좋은 날씨

놓다 놓습니까? 놓아요? 놓을까요? 놓는 컵

- 빨간 사과 맛이 어땠습니까?: Vị của táo đỏ như thế nào?

- 파란 바지를 살까요? 까만 바지를 살까요?: Mua cái quần xanh hay là mua cái quần đen?

- 새로 산 차가 하얄까요? 노랄까요?: Xe mới mua đây là màu trắng hay là màu vàng?

bất quy tắc trong tiếng Hàn

Trong những động từ bất quy tắc kết thúc bằng "으" thì các động tính từ như 예쁘다, 기쁘다, 슬프다, 쓰다, 바쁘다, 크다, 고프다, 잠그다, 담그다 khi kết hợp với nguyên âm thì "으" bị lược bỏ.
 
기쁘다: 기쁘 + ㅂ니다 = 기쁩니다 (khi kết hợp với phụ âm).

기쁘다: 기쁘 + 어요 = 기쁘어요 = 기뻐요 (khi kết hợp với nguyên âm).

–ㅂ/습니다 –아(어여)요 –아(어,여)서 –았(었,였)어요

아프다 아픕니다 아파요 아파서 아팠어요

예쁘다 예쁩니다 예뻐요 예뻐서 예뻤어요
 
- 배가 고파서 못 걷겠어요: Đói bụng nên không đi được.

- 그 사란은 키도 크고 목소리도 커요: Anh ta vừa to người vừa lớn giọng.

- 어제는 왜 기분이 나빴습니까?: Hôm qua sao anh bực mình thế?

- 편지를 썼어요? 안 썼어요?: Anh viết thư hay chưa viết?

6. Bất quy tắc ‘ㅅ’  (‘ㅅ’ 불규칙)    =>    ‘ㅅ’ → 탈락
Những động từ như 짓다, 붓다, 긋다, 잇다, 낫다… khi kết hợp với nguyên âm thì "ㅅ" bị lược bỏ.

짓다: 짓다 + 습니다 = 짓습니다 (Khi kết hợp với phụ âm).

짓다: 짓다 + 어요 = 지어요 ("ㅅ" bị lược bỏ – khi kết hợp với nguyên âm).

–ㅂ/습니다 –아(어여)요 –았(었,였)어요 –(으)ㄹ까요?

낫다 낫습니다 나아요 나았어요 나을까요?

붓다 붓습니다 부어요 부었어요 부을까요?

Các động tính từ 웃다, 씻다, 솟다, 벗다… là những động tính từ không thể lược bỏ "ㅅ"

–ㅂ/습니다 –아(어여)요 –았(었,였)어요 –(으)ㄹ까요?

웃다 웃습니다 웃어요 웃었어요 웃을까요?

씻다 씻습니다 씻어요 씻었어요 씻을까요?

- 커피 잔에 물을 부었습니다: Rót nước vào cốc cà phê.

- 약을 먹고 다 나았어요: Uống thuốc xong và khỏi.

- 밑줄을 그으세요: Hãy gạch dưới.

- 두 선을 이을까요? Nối hai sợi dây lại nhé?

7. Bất quy tắc ‘ㄹ’
Tất cả những động từ bất qui tắc có patchim là "ㄹ" như 살다, 알다, 만들다, 달다, 줄다, 들다, 걸다, 갈다, 울다, 날다… khi kết hợp với "ㄴ, ㅂ, ㅅ" thì "ㄹ" sẽ bị mất.

살다: 살다 + ㅂ니다 = 삽니다.

살다: 살 + 아요 = 살라요 (khi kết hợp với nguyên âm thì ㄹ không biến đổi).

-ㅂ/습니다 -아(어여)요 -았(었, 였)어요 -니까

알다 알습니다 알아요 알았어요 아디까

멀다 얼습니다 멀어요 멀었어요 머니까

Những động tính từ có "ㄹ" làm pattrim khi kết hợp với "으면, 으니까, 으려고" thì không thêm "으". Tuy nhiên những động từ có pattrim là "ㄷ", sau khi chuyển thành "ㄹ" thì lại phải thêm "으".

- 알다: 알(다) + (으면/으니까/으려고)

á 알면, 아니까, 알려고

- 듣다: 듣(다) + (으면/으니까/으려고)

á 들으면, 들으니까, 들으려고

- 걸다: {거니까(3), 걸으니까(5)} / 만들다 {말드니까(3), 만들으니까(5)}

- 열다: {여니까(3), 열으니까(5)} / 들다 {드니까(3), 들으니까(5)}

- 걷다: {걸으니까(3), 걸으면(3)} / 묻다 {물으니까(3), 물으면(3)}

- 시장에는 싼 물건을 많이 팝니다: Ở chợ có bán nhiều hàng rẻ.

- 미국에서 사니까 영어를 잘해요: Vì sống ở Mỹ nên giỏi tiếng Anh.

- 봄에는 나비가 날고 새가 웁니다: Mùa xuân thì thường có bướm bay và chim hót.

- 저는 옷을 만들 수 있습니다: Tôi có thể may áo.

 
(*) Một số trường hợp khác

1. Bất quy tắc ‘’ (‘불규칙)    =>   ‘’ → ‘

• 하다 : 하 + 어 → 하여

2. Bất quy tắc ‘’ (‘불규칙)    =>    ‘’ → ‘

• 이르다(도착) : 이르 + 어 → 이르러

• 푸르다 : 푸르 + 어 → 푸르러

• 누르다 : 누르 + 어 → 누르러

Câu ví dụ:
거의 정상에 이르러 우리셋의 인증샷을 찍었어요.
가을하늘이 너무 푸르러요.
어떤 자판을 누르러 이상한 글자가 나와요.

3. Bất quy tắc ‘거라/너라’  (‘거라/너라불규칙) =>   ‘아라’ → ‘거라/너라

Đây là trường hợp bất quy tắc của động từ 오다 và 가다 trong câu mệnh lệnh dùng với đuôi liên kết ‘-아라/-어라’. Khi đó, đuôi ‘-아라/-어라’ sẽ biến đổi thành ‘-너라’.

• 가다 : 가 + 아라 → 가거라

• 오다 : 오 + 아라 → 오너라

Câu ví dụ:
이리 오너라
올라오너라
내려오너라


>>> Khóa học tiếng Hàn cực chất tại TPHCM>>> XEM NGAY<<<

 
bất quy tắc trong tiếng Hàn
  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6