Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

Ngữ pháp tiếng Trung căn bản: Hình dung từ là gì?

Cập nhật: 28/01/2019
Lượt xem: 4400

Ngữ pháp tiếng Trung căn bản: Hình dung từ là gì?


Hình dung từĐối với người mới bắt đầu học tiếng Trung, hình dung từ là một từ loại mới lạ. Để giúp các bạn hiểu rõ hình dung từ trong tiếng Trung là gì, hôm nay chúng ta sẽ cùng làm quen với khái niệm mới này cũng như cách sử dụng chúng trong trong ngữ pháp tiếng Trung cơ bản nhé!
 
Hình dung từ trong tiếng Trung

1. Hình dung từ là gì?


Hình dung từ  - từ để hình dung (cũng có thể gọi như Tính từ) dùng để mô tả tính chất, trạng thái của người hoặc sự vật hay trạng thái của động tác hành vi.

Xét về mặt ý nghĩa, ta có thể chia hình dung từ trong tiếng Trung ra mấy loại sau:

 Hình dung từ biểu thị trạng thái của người hoặc sự vật:大, 小, 高 , 矮, 红,绿, 齐, 美丽

 Hình dung từ biểu thị tính chất của người hoặc sự vật: 好, 坏, 冷, 热 ,对, 错 ,正确 ,伟大, 优秀, 严重

 Hình dung từ biểu thị trạng thái của động tác, hành vi: 快, 慢, 紧张, 流利, 认真, 熟练, 残酷

Cấu trúc thường dùng cho hình dung từ:

A B + 形容 + 一点儿、一些、很多
 
Ví dụ: 妹妹比姐姐高一点儿。Em gái cao hơn chị gái một chút.
 
-南方比北方暖和得多 。Miền Nam ấp áp hơn miền Bắc nhiều.
 
Hình dung từ là gì

2. Chức năng của hình dung từ trong ngữ pháp tiếng Trung


–  Làm định ngữ: Hình dung từ chủ yếu là bổ sung ý nghĩa cho thành phần trung tâm của một ngữ danh từ.

 Ví dụ:
红裙子 = váy đỏ.

宽广的原野 = vùng quê rộng lớn.

明媚的阳光= nắng sáng rỡ.
 
–  Hình dung từ có thể làm vị ngữ

Ví dụ:
时间紧迫。= Thời gian gấp gáp.
她很漂亮。 = Cô ta rất đẹp.
他很高。= Hắn rất cao.
 
Hình dung từ có thể  làm trạng ngữ: Một cách dùng chủ yếu của hình dung từ là đứng trước động từ để làm trạng ngữ cho động từ.

 Ví dụ:
快走。= Đi nhanh lên nào.


同学们认真地听讲。= Các bạn học sinh chăm chú nghe giảng bài.

 
Hình dung từ trong tiếng Trung
 
–  Làm bổ ngữ: Hình dung từ làm bổ ngữ cho vị ngữ động từ.

 Ví dụ:
把你自己的衣服洗干净。= Anh hãy giặt sạch quần áo của anh đi.

雨水打湿了她的头发。= Mưa làm ướt tóc nàng.

风吹干了衣服。= Gió làm khô quần áo.
 
–  Hình dung từ có thể  làm chủ ngữ:

谦虚是中国传统的美德。= Khiêm tốn là nết đẹp cổ truyền của Trung Quốc.

骄傲使人落后。= Kiêu ngạo khiến người ta lạc hậu.
 
–  Hình dung từ có thể  làm tân ngữ

Ví dụ:
女孩子爱漂亮。 = Con gái thích đẹp.
他喜欢安静。= Hắn thích yên tĩnh.
 
Hình dung từ là gì

3. Đặc điểm ngữ pháp của hình dung từ trong ngữ pháp tiếng Trung


- Phía trước hình dung từ có thể thêm các phó từ như “不” (tạo dạng thức phủ định), “很” (nhấn mạnh)…

- Phía sau hình dung từ có thể thêm các trợ từ thời trạng như “着”, “了”, “过” ...nhằm biểu thị sự tiếp diễn, hoàn thành hoặc đã qua.

Ví dụ: 红着, 红了, 红过.
 
- Đa số các hình dung từ  có thể lặp lại:

Hình thức lặp của hình dung từ đơn âm tiết là AA.. Ví dụ: 慢 lặp thành 慢慢 (chầm chậm)
Hình thức lặp lại của các hình dung từ song âm tiết nói chung là AABB. Ví dụ: 干净 lặp thành 干干净净.

Tuy nhiên, với các hình dung từ phía trước mang ngữ tố có tính danh từ thì hình thức lặp lại là ABAB. Ví dụ:  雪白lặp thành 雪白雪白.

Ngoài ra, còn một số hình dung từ lặp lại theo hình thức A里AB. Ví dụ:  糊涂 lặp thành 糊里糊涂.

Hình dung từ là từ loại phổ biến cũng như được sử dụng rất nhiều trong đàm thoại tiếng Hoa cũng như bài thi, học tiếng Trung cơ bản cần nắm vững về từ loại này để sử dụng chúng chính xác nhất. KOKONO chúc các bạn học thật tốt!


>>> Nên học tiếng Trung Tại TPHCM ở trung tâm nào?Học tiếng  tại Tp Hồ Chí Minh 

>>>Download Tài Liệu Học Tiếng Trung Miễn Phí Học tiếng  tại Tp Hồ Chí Minh 

  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6