Kanji 出 - Xuất - Ra, xuất hiện
Kanji 出 - Xuất - Ra, xuất hiện. Người cổ xưa sống trong hang động, một chân bước ra khỏi hang, đó là nghĩa gốc của chữ 出 “từ trong ra ngoài”. Vậy nhớ từ này bằng hình ảnh gì, đọc như thế nào? Hãy cùng Kokono tìm hiểu Kanji 出 trong bài dưới đây.
>> Lớp học tiếng Nhật tại Hà Nội <mới nhất>
>> Lớp học tiếng Nhật tại TP. HCM <cập nhật>
>> Tổng hợp danh sách 103 Kanji N5 - (Gồm Video + Cách đọc + Cách viết)
Video cách đọc, cách viết 103 Kanji N5 Phần 1 (1-30):
Kanji 出 - Xuất ở 07:03 của video
Kanji 出 - Xuất - Ra, xuất hiện
|
Nghĩa: ra, xuất hiện, xuất phát
JLPT N5: 79 / 100 | 5 Nét
Cách đọc Kanji 出:
On: シュツ (shutsu)
Kun: だす , でる(dasu, deru)
|
Từ mới liên quan Kanji 出:
出口 (でぐち/de guchi): Cổng ra, lối ra
出発 (しゅっぱつ/shuppatsu): Xuất phát, khởi hành
思い出す (おもいだす/omoi dasu): Nhớ nhung, nhớ về
Ví dụ về Kanji 出:
出口はどこですか?
deguchi wa doko desu ka?
Lối ra ở đâu?
Cách nhớ Kanji 出:
Kokono luôn sẵn sàng phục vụ Quý phụ huynh và học sinh!