Phân biệt cách dùng của ほど、 くらい và ころ
Cả 3 từ ほど、 くらい và ころ đều có thể đứng sau danh từ chỉ thời gian.Về mặt ý nghĩa, Cả 3 từ này đều có nghĩa là “khoảng/ tầm”, dùng để biểu thị mức độ:
ほど [Hodo]: khoảng, bằng, đến mức
くらい/ぐらい [kurai]: khoảng, chừng, cỡ độ, mức
ころ[ Koro]: Khoảng, vào khoảng. Đi với mốc thời gian cụ thể hay một thời điểm cụ thể nào đó.
Nhưng cách dùng của chúng trong ngữ pháp tiếng Nhật có sự khác biệt như sau:
Ví dụ:
1. 毎日、日本語を3時間くらい/ ぐらい/ ほど勉強しています。
→ Hàng ngày tôi học tiếng Nhật khoảng 3 tiếng. (khoảng/ độ dài thời gian)
2. 朝8時くらいに/ ぐらいに/ ごろ起きました。
→ Tôi dậy vào khoảng 8 giờ sáng nay. (mốc thời gian cụ thể)
3. 若いころは楽しかったな。
→ Lúc còn trẻ thật là vui. (một thời điểm nào đó)
4. こどものころにもどりたいです。
→ Tôi muốn quay lại thời trẻ con. (một thời điểm nào đó)
Phân biệt cách dùng giữa くらい/ ぐらい và ほど
① Về cơ bản:
くらい/ ぐらい: dùng trong văn nói, hội thoại thân mật hàng ngày
ほど: dùng trong văn viết hay hoàn cảnh trang trọng hơn
② Các cách dùng cơ bản trong tiếng Nhật:
1. Các trường hợp có thể sử dụng cả hai ほど và くらい/ぐらい
TH1. ほど và くらい/ぐらい đứng sau số từ: từ chỉ số lượng
今までに二年間くらい/ぐらい/ほど 日本語を勉強しています。
Cho đến bây giờ tôi đã học tiếng Nhật được khoảng 2 năm.
健康のために毎日2時くら/ぐらい/ほど散歩するようにしています。
Vì sức khỏe mỗi ngày tôi cố gắng đi bộ khoảng 2h.
TH2. ほど và くらい/ぐらい chỉ mức độ
泣きたいくらい/ぐらい/ほど、お腹が痛いです。
Bụng tôi đau đến mức muốn khóc
持たれないくらい/ぐらい/ほどの荷物があったので、タクシーで帰りました。
Vì hành lý nhiều đến mức không thể mang được nên tôi đã đi taxi về.
昨日は、声がかれるくらい/ ほど歌った。
Hôm qua tôi đã hát đến cháy cả họng.
TH3. Diễn đạt sự so sánh
* Cấu trúc: Danh từ + くらい/ ぐらい/ ほど ~ ない
サッカーくらい/ ほどおもしろいスポーツはない。
Không có môn thể thao nào thú vị như bóng đá.
健太(けんた)ぐらい/ ほど忘れっぽい人はいない。
Không có ai hay quên như Kenta.
日本の夏はベトナムの夏くらい/ ほど暑くない。
Mùa hè ở Nhật không nóng như mùa hè ở Việt Nam.
>>> Kỳ thi JLPT là gì? Mọi điều bạn cần biết về kỳ thi JPLT
2. Những trường hợp chỉ dùng được với くらい/ ぐらい
TH1. 同じくらい: tương tự như, giống như
東京と大阪は同じくらい便利だ。
Tokyo và Osaka đều tiện lợi như nhau.
彼は日本人と同じくらい日本語が上手です。
Anh ấy giỏi tiếng Nhật gần như người Nhật.
TH2. Diễn tả mức độ tối thiểu (giới hạn) hoặc biểu hiện sự khinh thường, mỉa mai
ひらがなくらいも読めないの?
Đến hiragana mà cũng không đọc được à?
自分の部屋くらい自分で掃除(そうじ) しなさい。
Ít nhất thì cũng nên tự dọn dẹp phòng của mình đi.
一回会ったくらいで結婚を決めるなんて、勇気(ゆうき) があるよね。
Mới gặp 1 lần đã quyết định kết hôn thì can đảm quá nhỉ.
せめてチョコくらいは買ってくれ。
Ít nhất cũng mua hộ ít sô cô la đi mà.
3. Những trường hợp chỉ dùng được với ほど
TH1. ~ば~ほど: càng … càng …
この曲は、聞けば聞くほど好きになる。
Bản nhạc này càng nghe càng thấy thích.
考えれば考えるほど、わからなくなる。
Càng suy nghĩ thì càng thấy không hiểu.
* Dạng ngắn của ~ ば~ ほど:
Cấu trúc: V (thể từ điển)/ な形 + な/ い形/ Danh từ + ほど
結婚式のスピーチは短いほどいいと、よく言われます。
→ Người ta hay nói là bài phát biểu trong lễ kết hôn càng ngắn càng tốt.
TH2. ほど~ない: không có gì…bằng
Động từ + ほど ~ ない (so sánh)
おいしいものを食べるほど幸(しあわ) せなことはない。
Không gì hạnh phúc bằng được ăn món ăn ngon.
海外で働くほど大変なことはない。
Không việc gì vất vả bằng việc đi làm ở nước ngoài.
今日は思ったほど寒くない。
Ngày hôm nay không lạnh như tôi đã nghĩ.
>>> Xem thêm >>>Trợ từ tiếng Nhật là gì?
Phân biệt cách dùng của ころ