Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

Điểm mặt từ nghi vấn thông dụng trong tiếng Nhật

Cập nhật: 12/02/2019
Lượt xem: 2328

Điểm mặt từ nghi vấn thông dụng trong tiếng Nhật

Học tiếng Nhật

từ để hỏi tiếng nhậtBạn mới bắt đầu học tiếng Nhật?  Bạn không biết cách xây dựng 1 câu cơ bản với các từ để hỏi trong tiếng Nhật? Bạn cảm thấy lúng túng không biết cách sử dụng các từ nghi vấn thế nào cho đúng? Bài viết này sẽ giúp bạn điểm mặt các từ để hỏi thông dụng trong tiếng Nhật cũng như hướng dẫn chi tiết cách dùng từng loại từ để hỏi. Nào cùng nhau bắt đầu nhé!

 
 
1.       Ai: だれ、 どなた(vị nào)[ thể lịch sự]

2.       Của ai: だれの、 どなたの[lịch sự]

3.       Với ai: だれと、どなたと [lịch sự]

4.       Vì sao: どうして、 なんで、 なぜ[lịch sự]

5.       Như thế nào: どのように

6.       Cái gì, gì: なん、なに

7.       Số bao nhiêu: なんばん

8.       Mấy giờ: なんじ

9.       Bằng cách nào, phương tiện nào : なんで、 なにで

10.     Thứ mấy: なんようび

11.     Ngày mấy : なんにち

12.     Tháng mấy: なんがつ

13.     Năm mấy: なんねん

 
từ nghi vấn thông dụng trong tiếng Nhật

14.     Mấy tháng: なんかげつ

15.     Khi nào, bao giờ: いつ

16.     Bao nhiêu (tiền): いくら

17.     Bao nhiêu cái(đồ vật): いくつ、 なんこ[vật nhỏ]

18.     Mấy căn (nhà) :なんげん

19.     Mấy bộ (quần áo): なんちゃく

20.     Mấy bộ (quần áo) :なんちゃく

21.     Bao nhiêu người: なんにん

 
từ nghi vấn thông dụng trong tiếng Nhật

22.     Bao nhiêu tuổi: なんさい,  おいくつ

23.     Bao nhiêu cái (đồ vật hình dáng dài như que, bút …): なんほん、 なんぼん

24.     Bao nhiêu chiếc/tờ (vật mỏng như giấy): なん まい

25.     Bao nhiêu quyển/cuốn: なんさつ

26.     Bao nhiêu lần, mấy lần: なんかい、 なんど

27.     Bao lâu (mất bao nhiêu giờ): なんじかん, なんじかん

28.     Bao nhiêu phút: なんぷん、 なんふん

29.     Bao lâu, bao nhiêu (số lượng): どのぐらい、 どのくらい

 
từ để hỏi thông dụng trong tiếng Nhật

30.     Ở đâu: どこ、 どちら[lịch sự]

31.     Tại đâu (hành động gì xảy ra): どこで、 どちらで[lịch sự]

32.     Ở đâu (sự tồn tại của sự vật/người): どこに、どちらに [lịch sự]

33.     Đến đâu (hướng đi): どこに(どこへ)、 どちらに(どちらへ)[lịch sự]

 
từ nghi vấn thông dụng trong tiếng Nhật
 

34.     Cái nào: どれ、どちら [lịch sự]

35.     Cái… nào: どの+[danh từ]、 どちらの+[danh từ] [lịch sự]

36.     Của công ty/nước nào: どこの+[danh từ]、どちらの[danh từ] [lịch sự]

37.     Ngôn ngữ gì: なにご

Cách dùng các từ để hỏi trong tiếng Nhật không khó như bạn nghĩ phải không nào? Chỉ cần học thuộc nghĩa, nắm vững được cách sử dụng các từ này và thuộc làu cấu trúc đặt câu hỏi trong câu, chắc chắn bạn sẽ làm chủ được kiến thức này. Chúc các bạn thành công!
 
>>>9 Quy tắc vàng viết chữ Kanji

>>>Phân biệt các từ loại trong câu tiếng Nhật

>>> Học 103 Kanji N5 siêu hiệu quả bằng hình ảnh và chiết tự <<<

 
  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6