Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

Từ vựng tiếng Hàn về 12 con giáp

Cập nhật: 24/01/2019
Lượt xem: 2699

Từ vựng tiếng Hàn về 12 con giáp -  học ngay kẻo phí

Học tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về 12 con giáp12 con giáp là cách tính tuổi của các nước có dùng lịch Âm như Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Vậy bạn có 12 con giáp trong tiếng Hàn được gọi như thế nào không? Cùng đón năm mới Kỷ Hợi 2019 với loạy từ vựng tiếng hàn về 12 con giáp và vài thứ liên quan đến tuổi của các bạn nhé!

>>>Những câu chúc Tết bằng tiếng Hàn hay nhất cho năm 2019


1. Tý – 자 – con chuột – 쥐
2. Sửu – 축 – con trâu – 소
3. Dần – 인 – con hổ – 호랑이
4. Mão – 묘 – con mèo (con thỏ)-고양이 (토끼)
5. Thìn – 진 – con rồng – 용
6. Tỵ – 사 – con rắn – 뱀
7. Ngọ – 오 – con ngựa – 말
8. Mùi – 미 – con dê (con cừu) – 염소 (양)
9. Thân- 신 – con khỉ – 원숭이
10. Dậu – 유 – con gà – 닭
11. Tuất – 술 – con chó – 개
12. Hợi – 해 – con lợn – 돼지
 (12 con giáp của Hàn Quốccó một chút khác biệt với Việt Nam ở chỗ con thỏ thay cho con mèo, con cừu thay cho con dê )

 
Từ vựng tiếng Hàn về 12 con giáp
 

Từ vựng về thập can trong tiếng Hàn

 
1. 갑 - Giáp
 
2. 을 - Ất
 
3. 병 - Bính
 
4. 정 - Đinh
 
5. 무 - Mậu
 
6. 기 - Kỷ
 
7. 경 - Canh
 
8. 신 - Tân
 
9. 임 - Nhâm
 
10. 계 – Quý
 
Như vậy, năm 2019 là năm Kỷ Hợi trong tiếng Hàn là기해년, hãy thử đọc tuổi âm lịch của mình bằng tiếng Hàn nhé!

 
Từ vựng tiếng Hàn về 12 con giáp
 

Xem thêm từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo

양자리: cung Bạch Dương
 
황소자리: cung Kim Ngưu
 
쌍둥이자리: cung Song Tử
 
게자리: cung Cự Giải
 
사자자리: cung Sư Tử
 
처녀자리: cung Xử Nữ
 
천칭자리: cung Thiên Bình
 
전갈자리: cung Thần Nông
 
사수자리 (궁수자리): cung Nhân Mã
 
염소자리: cung Ma Kết
 
물병자리: cung Bảo Bình
 
물고기자리:cung Song Ngư
 
Trên đây là những từ vựng tiếng hàn về 12 con giáp, 12 cung hoàng đạo, sau bài này bạn đã biết tuổi của mình nói bằng tiếng Hàn như thế nào chưa nhỉ? Các bạn có thể áp dụng phương pháp học tiếng Hàn theo chủ đề riêng biệt và sử dụng giấy nhớ để học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả hơn. KOKONO chúc các bạn học tốt!
 
>>>Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

>>>Học tiếng Hàn với thành ngữ bốn chữ Hán Hàn

>>>79 từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6