Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

Cập nhật: 07/11/2018
Lượt xem: 3868

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

 

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con ngườiChào các tình yêu của Kokono, bạn có biết làm sao để miêu tả chính xác tính cách con người trong tiếng Hàn? Tuần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người. Cùng xem các bạn thuộc tuýp tính cách như thế nào nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách tích cực


차분하다 / chabunhada/ trầm tĩnh, điềm tĩnh.
공손하다    /gongsonhada/ lịch sự, nhã nhặn
 
마음이 예쁘다 /ma-eum-i yeppeuda/
 
Tấm lòng cao đẹp
선하다
 
/Seonhada/
 
lương thiện
겸손하다
 
/ gyeomsonhada/ khiêm tốn
인간성 /inganseong/ tính nhân hậu
관대하다
 
/ gwandaehada/ rộng rãi
용감하다
 
/ yong-gamhada/ can đảm
양심적인
 
/yangsimjeog-in/ tận tâm
궁금하다 /gung-geumhada/
 
tò mò
이성적이다 /iseongjeog-ida/
 
lí tính, lý trí
직선적이다
 
/ jigseonjeog-ida/ thẳng thắng
자상하다 /jasanghada/ chu đáo
호기심이 많다 /hogisim-i manhda/
 
hiếu kì
용맹하다 /Yongmaenghada/
 
dũng mãnh
솔직하다 /soljighada/
 
Trung thực
순하다 /sunhada/ dễ bảo
대담하다
 
/daedamhada/
 
gan dạ
일정하다
 
 
/iljeonghada/ kiên quyết
우아하다
/uahada/

 
hào hoa, lịch lãm
순결하다 /sungyeolhada/ thuần khiết, trong sáng
고귀하다
/gogwihada/

 
cao quý
무욕하다 /muyoghada/ vị tha
 
찬성하다
 
/chanseonghada/
 
án thành, thông cảm
 
신용하다
 
/sin-yonghada/
 
đáng tin
 
믿기쉬운
 
/midgiswiun/
 
chân thật
 
낭만적이다
 
/nangmanjeog-ida/
 
tính lãng mạn
 
낙천적이다
 
/nagcheonjeog-ida/
 
tính lạc quan
 
꼼꼼하다
 
/kkomkkomhada/
 
kĩ càng, tỉ mỉ, cẩn thận
 
착하다
 
/chaghada/
 
hiền lành, tốt bụng
 
따뜻하다
 
/ttatteushada/
 
tấm lòng ấm áp
 
예민하다
 
/yeminhada/
 
nhạy cảm
 
자상하다
 
/jasanghada/
 
chu đáo, ân cần
 
멋있다
 
/meos-issda/ 
 
sành điệu
 
얌전하다
 
/yamjeonhada/
 
lịch sự,lịch thiệp
 
똑똑하다

 
/ttogttoghada/ 

 
thông minh

 
효도하다

 
/hyodohada/

 
hiếu thảo

 
용감하다

 
/yong-gamhada/

 
dũng cảm

 
애교가 많은 여자 /aegyoga manh-eun yeoja/ người con gái đáng yêu
 
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người
 
사랑스럽다
 
/salangseuleobda/
 
đáng yêu
 
부끄럽다
 
/bukkeuleobda/
 
ngại ngùng, thẹn thùng
 
온화하다
 
/onhwahada/
 
ôn hòa
 
친절하다
 
/chinjeolhada/
 
nhiệt tình, tốt bụng
 
적극적
 
/jeoggeugjeog/
 
tích cực ,nhiệt huyết
 
명랑하다
 
/myeonglanghada/
 
sáng sủa, thông minh
 
상냥하다
 
/sangnyanghada/
 
nhẹ nhàng, lịch sự
 
신중하다
 
/sinjunghada/
 
thận trọng, ý tứ
 
남성스럽다
 
/namseongseuleobda/
 
nam tính, đàn ông
 
여성스럽다
 
/yeoseongseuleobda/
 
nữ tính
 
내향적이다
 
/naehyangjeog-ida/ 
 
tính hướng nội
 
외향적이다
 
/oehyangjeog-ida/
 
tính hướng ngoại
 
느긋하다
 
/neugeushada/
 
thảnh thơi
 
융통성이 있다
 
/yungtongseong-i issda/
 
tính linh động
 
매력 있다
 
/maelyeog issda/
 
có tính hấp dẫn
 
유머스럽다
 
/yumeoseuleobda/
 
tính hài hước
 
꼼꼼하다
 
/kkomkkomhada/
 
thận trọng, cẩn thận
 
까다롭다
 
/kkadalobda/
 
khó tính ,cầu kì
 
단순하다
 
/dansunhada/
 
giản dị,mộc mạc ,đơn sơ
 
인내심 강하다 /innaesim ganghada/ nhẫn nại, chịu đựng.
  
 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách tiêu cực


성격이 급하다 /seong-gyeog-i geubhada/
 
nóng vội, cấp bách
감성적이다 /gamseongjeog-ida/
 
đa cảm , nhạy cảm
질투하다 /jiltuhada/ ghen, ganh tị, ghen tị
차갑다 /chagabda/
 
lạnh lùng( có cảm giác khó gần)
거치다 /geochida/ thô lỗ
마음이 나쁘다 /ma-eum-i nappeuda/
 
tấm lòng xấu xa
독선적이다 /dogseonjeog-ida/
 
tính gia trưởng, độc đoán
악하다 /dogseonjeog-ida/ độc ác
이기적이다 /igijeog-ida/
 
ích kỷ
사리를 꾀하다 /salileul kkoehanda/ vụ lợi
촌스럽다 /chonseuleobda/ quê, quê mùa
두려움이 많다 /dulyeoum-i manhda/ nhiều lo sợ
걱정이 있다 /geogjeong-i issda/
 
có nỗi lo
냉정하다 /naengjeonghada/
 
lạnh nhạt, hờ hững
오만하다 /omanhada/ ngạo mạn
멸시하다 /myeolsihada/
 
sự khinh rẻ
경멸적이다 /gyeongmyeoljeog-ida/
 
tính đê tiện
성나다 /seongnada/
 
giận dữ
거만하다 /geomanhada/
 
kiêu căng
난처하다 /nancheohada/
 
Xấu hổ
 쪽팔리다 /jjogpallida / xấu hổ
부럽다 /buleobda / xấu hổ, ngại
수줍다
 
/sujubda/

 
xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng, nhút nhát
창피하다 /changpihada/ xấu hổ, mất mặt
어리석다 /eoliseogda/
 
dại dột, ngu dốt, ngu xuẩn
경박하다 /gyeongbaghada/
 
ẩu thả, ẩu, khinh suất
성급하다 /seong-geubhada/ nóng tính
참지 못하다 /chamji moshada/

 
thiếu kiên nhẫn
경솔하다 /gyeongsolhada/ khờ dại, nhẹ dạ
열렬하다 /yeollyeolhada/ bốc đồng
악마같은 /agmagat-eun/ hiểm độc
교활하다
/gyohwalhada/

 
xảo quyệt
속이다 /sog-ida/ dối trá, lừa gạt
타락하다 /talaghada/ truỵ lạc
이상하다 /isanghada/ lập dị, lạ lùng
인색하다 /insaeghada/ keo kiệt
막되다 /magdoeda/ hư hỏng, mất nết
장난하다 /jangnanhada/ đùa giỡn
이기적인 /igijeog-in/ ích kỷ
 
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

완고하다
 
/wangohada/
 
cứng đầu, ngoan cố
 
냉정하다
 
/naengjeonghada/
 
lạnh lùng
 
자만하다
 
/jamanhada/
 
kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn.
 
비관적이다
 
/bigwanjeog-ida/
 
tính bi quan
 
마음이 차갑다
 
/ma-eum-i chagabda/
 
 lạnh lùng
 
거만하다
 
/geomanhada/
 
tự đắc, tự cao
 
어리석다
 
/eoliseogda/
 
đần độn
 
심통이 사납다
 
/simtong-i sanabda/
 
tâm địa dữ dằn
 
독단적이다
 
/dogdanjeog-ida/
 
độc đoán
 
도도하다
 
/dodohada/
 
kiêu căng, kiêu căng
 
잔악하다
 
/jan-aghada/
 
hung dữ, hung bạo
 
망설이다
 
/mangseol-ida/
 
Lưỡng lự , thiếu quyết đoán
 
얼렁뚱땅하다
 
/eolleongttungttanghada/
 
cẩu thả
 
얄밉다
 
/yalmibda/
 
đáng ghét
 
고집이 세다
 
/gojib-i seda/
 
bướng bỉnh, ngang ngược
 
부수적이다
 
/busujeog-ida/
 
bảo thủ
 
늑장을 부리다
/neugjang-eul bulida/
 
lề mề, la cà.
욕심이 많다 /yogsim-i manhda/ tham lam
성격이 약하다
 

/seong-gyeog-i yaghada/

 
tính cách yếu đuối
 
Học tiếng hàn theo chủ đề là dễ nhớ nhất. Hãy sử dụng giấy nhớ dán quanh phòng để có thể học bất cứ lúc nào và ghi chép chúng vào sổ, như vậy bạn có thể sử dụng bất cứ khi nào.Hy vọng với số từ vựng tiếng Hàn chủ đề tính cách con người này sẽ giúp bạn bồi đắp thêm vào kho từ vựng tiếng Hàn của mình. Chúc mọi người học tiếng Hàn thật tốt nhé!

 >>>Bảng chữ cái tiếng Hàn – Nhập môn Hangul

>>>Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn dễ nhất

>>>Một số câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Hàn bạn nên biết!
 
 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6