성격이 급하다 |
/seong-gyeog-i geubhada/
|
nóng vội, cấp bách |
감성적이다 |
/gamseongjeog-ida/
|
đa cảm , nhạy cảm |
질투하다 |
/jiltuhada/ |
ghen, ganh tị, ghen tị |
차갑다 |
/chagabda/
|
lạnh lùng( có cảm giác khó gần) |
거치다 |
/geochida/ |
thô lỗ |
마음이 나쁘다 |
/ma-eum-i nappeuda/
|
tấm lòng xấu xa |
독선적이다 |
/dogseonjeog-ida/
|
tính gia trưởng, độc đoán |
악하다 |
/dogseonjeog-ida/ |
độc ác |
이기적이다 |
/igijeog-ida/
|
ích kỷ |
사리를 꾀하다 |
/salileul kkoehanda/ |
vụ lợi |
촌스럽다 |
/chonseuleobda/ |
quê, quê mùa |
두려움이 많다 |
/dulyeoum-i manhda/ |
nhiều lo sợ |
걱정이 있다 |
/geogjeong-i issda/
|
có nỗi lo |
냉정하다 |
/naengjeonghada/
|
lạnh nhạt, hờ hững |
오만하다 |
/omanhada/ |
ngạo mạn |
멸시하다 |
/myeolsihada/
|
sự khinh rẻ |
경멸적이다 |
/gyeongmyeoljeog-ida/
|
tính đê tiện |
성나다 |
/seongnada/
|
giận dữ |
거만하다 |
/geomanhada/
|
kiêu căng |
난처하다 |
/nancheohada/
|
Xấu hổ |
쪽팔리다 |
/jjogpallida / |
xấu hổ |
부럽다 |
/buleobda / |
xấu hổ, ngại |
수줍다
|
/sujubda/
|
xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng, nhút nhát |
창피하다 |
/changpihada/ |
xấu hổ, mất mặt |
어리석다 |
/eoliseogda/
|
dại dột, ngu dốt, ngu xuẩn |
경박하다 |
/gyeongbaghada/
|
ẩu thả, ẩu, khinh suất |
성급하다 |
/seong-geubhada/ |
nóng tính |
참지 못하다 |
/chamji moshada/
|
thiếu kiên nhẫn |
경솔하다 |
/gyeongsolhada/ |
khờ dại, nhẹ dạ |
열렬하다 |
/yeollyeolhada/ |
bốc đồng |
악마같은 |
/agmagat-eun/ |
hiểm độc |
교활하다 |
/gyohwalhada/
|
xảo quyệt |
속이다 |
/sog-ida/ |
dối trá, lừa gạt |
타락하다 |
/talaghada/ |
truỵ lạc |
이상하다 |
/isanghada/ |
lập dị, lạ lùng |
인색하다 |
/insaeghada/ |
keo kiệt |
막되다 |
/magdoeda/ |
hư hỏng, mất nết |
장난하다 |
/jangnanhada/ |
đùa giỡn |
이기적인 |
/igijeog-in/ |
ích kỷ |