Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

Từ vựng tiếng Nhật bài 23 giáo trình Minna no Nihongo

Cập nhật: 13/09/2019
Lượt xem: 1936

Từ vựng tiếng Nhật bài 23 giáo trình Minna no Nihongo

 Từ vựng tiếng Nhật bài 23 giáo trình Minna no Nihongo. Vậy là các em đã đi được gần hết giai đoạn chinh phục tiếng Nhật sơ cấp trình độ N5. Hôm nay Kokono sẽ hướng dẫn các em học tiếp 29 từ vựng tiếng Nhật chủ đề số 23. Nhằm giúp các em có những chiến lược và tinh thần học tập tốt hơn, các giảng viên của Kokono đã dành rất nhiều thời gian biên soạn lại các từ vựng riêng. Từ đó tạo thành bộ tài liệu từ vựng tiếng Nhật sơ cấp dành cho các bạn học online hay muốn ôn lại kiến thức tại Trung tâm.
 

Học từ vựng tiếng Nhật bài 23 cùng Kokono

Từ vựng tiếng Nhật b​ài 23

Dưới đây là bài học tổng hợp từ vựng tiếng Nhật bài 23 trong cuốn giáo trình tiếng Nhật sơ cấp Minna no Nihongo. Kokono đã soạn sẵn từ vựng, phiên âm, nghĩa và kanji giúp các em thuận lợi học tập.
 

STT

Từ Vựng

Phiên âm

Kanji

Nghĩa

1

ききます「先生に」

Kikimasu `sensei ni'

聞きます

hỏi (giáo viên)

2

みち

michi 

đường

3

こうさてん

kō sa ten

操作店

ngã tư

4

しんごう

shin go u

信号

đèn tín hiệu

5

ひっこしします

hikkoshi shimasu

引越しします

chuyển nhà

6

まわします

mawashimasu

回します

vặn (nút)

7

ひきます

hikimasu

引きます

kéo

8

かえます

kaemasu

変えます

đổi

9

さわります

kaemasu

触ります

sờ, chạm vào

10

でます

demasu

出ます

ra,đi ra

11

うごきます

ugokimasu

動きます。

chuyển động ,chạy

12

あるきます

arukimasu

歩きます

đi bộ (trên đường)

13

わたります

watarimasu

渡ります

qua ,đi qua (cầu)

14

きをつけます

ki o tsukemasu

気を付けます

chú ý,cẩn thận

15

でんきや

denkiya

電気屋

cửa hàng đồ điện

16

こしょう

koshō

故障

hỏng

17

―や

― ya

ー屋

cửa hàng–

18

サイズ

saizu 

 

cỡ, kích thước

19

おと

oto

âm thanh

20

きかい

ki kai

機械

máy móc

21

つまみ

-tsumami

 

núm vặn

22

かど

kado

góc

23

はし

hashi

cầu

24

ちゅうしゃじょう

chūshi ~yajou

駐車場

bãi đỗ xe

25

おしょうがつ

o shōgatsu

お正月

tết dương lịch

26

ごちそうさまでした

gochisōsamadeshita

 

xin cảm ơn anh chị đã đãi tôi bữa cơm

27

ーめ

 ̄-me

ー目

-thứ / -số (biểu thị thứ tự)

28

たてもの

tate mo no

建物

tòa nhà

29

がいこくじんとうろくしょう

ga iko kujintō rokushou

外国人登録証

thẻ đăng kí người nước ngoài / thẻ đăng kí ngoại kiều


Các em vừa cùng Kokono hoàn thành bài học từ vựng tiếng Nhật chủ đề 23. Chúc học viên thân mến của Kokono có những giây phút học tiếng Nhật thật vui vẻ và hiệu quả.

>>> Xem lại: Từ vựng tiếng Nhật bài 22!
 

Địa chỉ học tiếng Nhật tại Kokono

  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6