Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

Từ vựng tiếng Nhật bài 37 giáo trình Minna no Nihongo

Cập nhật: 02/10/2019
Lượt xem: 2731

Từ vựng tiếng Nhật b​ài 37 giáo trình Minna no Nihongo

 Xin chào các học viên của Kokono! Các em đã ôn tập xong từ vựng tiếng Nhật bài 36 chưa nào? Nếu bạn nào còn chưa thuộc bài thì hãy mau chóng học lại để cùng Kokono chuyển sang bài mới nhé! Từ vựng tiếng Nhật bài 37 giáo trình Minna ni Nihongo là chủ đề mới hôm nay Kokono muốn giới thiệu đến các em.

>>> Xem lại: Từ vựng tiếng Nhật bài 36

 

Học từ vựng tiếng Nhật bài 37 cùng Kokono

Danh sách từ​ vựng tiếng Nhật bài 37

Dưới đây là 49 từ vựng tiếng Nhật bài 37 trong cuốn giáo trình cơ bản được sử dụng phổ thông - Minna no Nihongo. Đã bao gồm phiên âm, dịch nghĩa và cả Kanji.
 

STT

Từ Vựng

Phiên âm

Kanji

Nghĩa

1

ほめます

Homemasu

褒めます

khen

2

しかります

shikarimasu

 

mắng

3

さそいます

sasoimasu

誘いますね

mời, rủ rê

4

おこします

okoshimasu

起こします

đánh thức

5

しょうたいします

shou taishimasu

招待します

mời

6

たのみます

tanomimasu

頼みます

nhờ

7

ちゅういします

chi ~yuuishimasu

注意します。

chú ý, nhắc nhở

8

とります

torimasu

 

ăn trộm , lấy cắp

9

ふみます

fumimasu

踏みます

giẫm , giẫm lên

10

こわします

kowashimasu

壊します

phá, làm hỏng

11

よごします

yogoshimasu

汚します

làm bẩn

12

おこないます

okonaimasu

行います

thực hiện, tiến hành

13

ゆしゅつします

yu shutsu shimasu

輸出します

xuất khẩu

14

ゆにゅうします

yu ni ~yuushimasu

輸入します

nhập khẩu

15

ほんやくします

hon yakushimasu

翻訳します

dịch (sách, tài liệu)

16

はつめいします

hatsu mei shimasu

発明します

phát minh

17

はっけんします

hakken shimasu

発見します

phát kiến, tìm ra

18

せっけいします

sekkei shimasu

設計します

thiết kế

19

こめ

kome

gạo

20

むぎ

mugi

lúa mạch

21

せきゆ

seki yu

石油

dầu mỏ

22

げんりょう

gen ryō

原料

nguyên liệu

23

デート

dēto

 

cuộc hẹn hò

24

どろぼう

doro bō

泥棒

kẻ trộm

25

けいかん

keikan

警官

cảnh sát

26

けんちくか

ken chiku ka

建築家

kiến trúc sư

27

かがくしゃ

ka gaku sha

科学者

nhà khoa học

28

まんが

manga

漫画

truyện tranh

29

せかいじゅう

se kaijū

世界中

khắp thế giới, toàn thế giới

30

―じゅう

―-jū

ー中

khắp–

31

―によって

ni yotte

 

do–

32

よかったですね

yokattadesu ne

 

may nhỉ

33

うめたてます

umetatemasu

埋め立てます

lấp

34

ぎじゅつ

gijutsu

技術

kỷ thuật

35

とち

to chi

土地

đất, diện tích đất

36

そうおん

-sō on

騒音

tiếng ồn

37

りようします

ri yō shimasu

利用します

sử dụng

38

アクセス

akusesu

 

nối, giao thông đi đến

39

ドミニカ

Dominika

 

Dominica(tên một quốc gia ở Trung Mỹ)

40

ーせいき

 ̄ seiki

ー世紀

thế kỉ-

41

ごうか(な)

gou ka (na)

豪華(な)

hào hoa,sang trọng

42

ちょうこく

chō koku

彫刻

điêu khắc

43

ねむります

nemurimasu

眠ります

ngủ

44

ほります

horimasu

彫ります

khắc

45

なかま

naka ma

仲間

bạn bè,đồng nghiệp

46

そのあと

sono ato

 

sau đó

47

いっしょうけんめい

isshou kenmei

一生懸命

cố gắng hết sức

48

ねずみ

nezumi

 

chuột

49

いっぴきもいません

ippiki mo imasen

一匹もいません

không có con nào cả


Từ vựng tiếng Nhật bài 37 gồm 49 từ mới theo giáo trình Minna no Nihongo. Các em nhớ hãy học thường xuyên đều đặn để đạt hiệu quả cải thiện tốt nhất. Đừng dồn lại nhiều bài 1 lúc sẽ rất khó học, khó nhớ và đôi khi còn ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng mình đấy.

Chúc các em học tiếng Nhật vui vẻ mỗi ngày!

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật bài 37

 

Địa chỉ học tiếng Nhật tại Kokono

  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6