Từ vựng tiếng Trung chủ đề Lượng Từ [phần 2]
Cũng như tiếng Việt, tiếng Trung có rất nhiều từ vựng chỉ lượng từ. Nối tiếp phần 1, KOKONO xin cung cấp thêm cho các bạn những từ vựng tiếng Trung chủ đề lượng từ. Cùng học tiếng Trung với KOKONO nhé!
行 háng Dùng cho người hoặc vật xếp thành hàng: hàng, dòng
Ví dụ: 两行人 (hai hàng người) 、一行树 (một hàng cây)
回 huí - Dùng cho hành vi, động tác (tương đương “次”): lần
Ví dụ:又一回地劝他 (khuyên anh ta hết lần này đến lần khác)
- Dùng cho sự việc (tương đương “件”, “种”): loại
Ví dụ:有那么一回事 (có việc như thế)
- Chương hồi của tiểu thuyết: hồi
Ví dụ:《红楼梦》第五回 (hồi thứ 5 “Hồng Lâu Mộng”)
伙 huǒ Dùng cho nhóm người: lũ, bọn, nhóm, tốp
Ví dụ:一伙商人 (một nhóm thương nhân)、一伙强盗 (một băng cướp)
级 jí Dùng cho thềm, thang lầu, tầng tháp: bậc
Ví dụ: 十五级台阶 (mười lăm bậc thềm)
记 jì Dùng cho động tác (thường là mạnh mẽ): cái, cú
Ví dụ: 一记耳光 (một cái bạt tai)、一记劲射 (một cú sút mạnh)
剂 jì Dùng cho thuốc bắc: thang, liều
Ví dụ: 一剂中药 (một thang thuốc bắc)
家 jiā Dùng cho nhà, cửa tiệm, doanh nghiệp
Ví dụ:五家人家 (năm nhà dân)、一家商店 (một cửa hàng)
架 jià - Dùng cho những vật có giá đỡ hoặc có máy móc: cỗ, chiếc
Ví dụ:Ví dụ: 一架机器 (một cỗ máy) 、一架飞机 (một chiếc máy bay)
- Trong văn ngôn dùng cho núi (giống như “座”): ngọn
Ví dụ:两架山 (hai ngọn núi)
间 jiān Dùng cho nhà cửa, phòng ốc: gian, căn
Ví dụ:一间卧室 (một gian phòng ngủ)、几间草房 (mấy túp lều tranh)
件 jiàn - Dùng cho quần áo (chỉ chung hoặc chỉ áo): chiếc, cái
Ví dụ:两件衬衫 (hai chiếc áo sơ mi) 、一件衣服 (một bộ quần áo)
- Dùng cho văn kiện, vụ án
Ví dụ:一件刑事案件 (một vụ án hình sự)
- Dùng cho một số sự vật cá thể
Ví dụ:一件礼物 (một món quà)、一件武器 (một vũ khí)
- Dùng cho sự vật trừu tượng
Ví dụ:一件小事 (một chuyện nhỏ)
节 jié Dùng cho những sự vật phân đoạn: đốt, toa, tiết, đoạn
Ví dụ:几节竹子 (mấy đốt tre)、三节骨头 (ba đốt xương)
截 jié Dùng cho đoạn sự vật được cắt ra: đoạn, khúc
Ví dụ:一截木头 (một khúc gỗ)、一节截铁丝 (một đoạn dây thép)
届 jiè Dùng cho các hội nghị định kỳ hoặc các cấp lớp tốt nghiệp: khóa, lần, kỳ
Ví dụ: 第一届毕业生 (sinh viên tốt nghiệp khóa 1)
局 jú Dùng cho đánh cờ hoặc các môn thi đấu khác: ván, trận, hiệp
Ví dụ:第一局 (ván thứ nhất)、五局三胜 (năm hiệp thắng ba)
句 jù Dùng cho đơn vị ngôn ngữ: câu, lời
Ví dụ:几句诗 (mấy câu thơ)、一句老实话 (một lời nói thật)
具 jù Dùng cho một số sự vật chỉnh thể: cỗ, chiếc
Ví dụ:一具棺材 (một cỗ quan tài) 、一具尸体 (một thi thể)
卷 juǎn Dùng cho những vật thành cuộn: cuộn
Ví dụ:一卷纸 (một cuộn giấy) 、一卷电线(một cuộn dây điện)
卷 juàn Dùng cho sách vở: quyển
Ví dụ: 第一卷 (quyển một)、读万卷书 (đọc vạn quyển sách)
棵 kē Dùng cho thực vật: cây
Ví dụ: 几棵柳树 (mấy cây liễu) 、一棵小草 (một cọng cỏ)
颗 kē Dùng cho những vật hình tròn hoặc dạng hạt: hạt, hòn, viên ...
Ví dụ:几颗珍珠 (mấy viên ngọc trai)、几颗沙子 (mấy hạt cát)
口 kǒu - Dùng cho người hoặc một số gia súc: người, con
Ví dụ: 全家三口人 (cả nhà ba người)、三口猪 (ba con heo)
- Dùng cho những đồ dùng có miệng hoặc có lưỡi:
Ví dụ: 一口井 (một miệng giếng)、一口刀 (một lưỡi dao)
- Dùng cho những động tác hoặc sự vật có liên quan đến miệng:
Ví dụ:一口好牙 (một hàm răng tốt)、吸了一口气 (hít một hơi)
块 kuài Dùng cho những vật hình khối hoặc hình phiến: cục, mảnh, miếng
Ví dụ:一块香皂 (một cục xà bông)、几块布 (mấy mảnh vải)
捆 kǔn Dùng cho những vật được bó lại: bó
Ví dụ:几捆报纸 (mấy bó báo)、一捆柴 (một bó củi)
类 lèi Dùng cho chủng loại hoặc đẳng cấp của con người hoặc sự vật: loại
Ví dụ:这类人(loại người này)、三类物品 (ba loại vật phẩm)
粒 lì Dùng cho những vật hình tròn nhỏ: hạt, viên
Ví dụ:一粒米 (một hạt gạo)、一粒黄豆 (một hạt đậu nành)
辆 liàng Dùng cho xe cộ: chiếc, cỗ
Ví dụ:一辆自行车 (một chiếc xe đạp)、一辆汽车 (một chiếc ô tô)
列 liè Dùng cho xe lửa hoặc người và vật xếp thành hàng: đoàn, hàng
Ví dụ:一列火车 (một đoàn tàu hỏa)、一列树 (một hàng cây)
领 lǐng Dùng cho áo, áo dài, chiếu: chiếc, cái
Ví dụ:一领席 (một chiếc chiếu)、一领道袍 (một chiếc đạo bào)
令 lǐng Đơn vị tính tờ giấy (500 tờ): ram
Ví dụ:一令纸 (một ram giấy)
流 liú Dùng cho phẩm cấp của người hoặc sự vật: loại, hạng
Ví dụ: 三流演员 (diễn viên hạng ba)
绺 liǔ Dùng cho những vật dạng sợi mảnh như tơ, lông, tóc, râu..tụ lại với
nhau: lọn, búi, túm, nắm...
Ví dụ: 一绺头发 (một lọn tóc)、一绺毛线 (một búi len)
溜 liù Dùng cho người hoặc vật xếp thành hàng: hàng, dãy
Ví dụ:一溜房子 (một dãy nhà)
缕 lǚ Dùng cho những vật thành bó mảnh hoặc những sự vật trừu tượng: lọn, làn, luồng
Ví dụ: 几缕炊烟 (mấy làn khói bếp)、一缕香气 (một làn hương thơm)
轮 lún - Dùng cho những vật hình tròn như mặt trời, mặt trăng: vầng
Ví dụ:一轮明月(một vầng trăng sáng)
- Dùng cho những sự vật hoặc động tác tuần hoàn: vòng
Ví dụ: 三轮会谈 (một vòng hội đàm)
摞 luò Dùng cho những vật xếp chồng lên nhau: chồng, xấp
Ví dụ: 几摞书 (mấy chồng sách)、一摞碗 (một chồng bát)
枚 méi Dùng cho tiền xu, huy chương nhỏ: đồng, tấm
Ví dụ: 一枚硬币 (một đồng tiền xu)、一枚微章 (một tấm huy chương)
门 mén - Dùng cho chủng loại kỹ thuật, khoa học, môn học: môn
Ví dụ: 五门课 (năm môn học)、一门科学 (một môn khoa học)
- Dùng cho vũ khí nặng: cỗ
Ví dụ: 两门大炮 (hai cỗ đại bác)
- Dùng cho thân thích, hôn sự
Ví dụ: 这门亲事 (việc hôn nhân này)
面 miàn Dùng cho những vật phẳng, dẹp hoặc có thể trải ra: tấm, lá
Ví dụ: 一面镜子 (một tấm gương)、一面红旗 (một lá cờ đỏ)
名 míng - Dùng cho người có một thân phận nào đó: người
Ví dụ:几名学生 (mấy học sinh)
- Dùng cho tên xếp theo thứ tự:
Ví dụ: 考了第一名 (đậu hạng nhất)
幕 mù Dùng cho kịch, tuồng: màn
Ví dụ: 第一幕 第一场 (màn một cảnh một)
排 pái Dùng cho người và vật xếp hàng ngang: hàng, dãy
Ví dụ: 一排房子 (một dãy nhà)、两排椅子 (hai hàng ghế)
盘 pán - Dùng cho những vật đựng trên mâm, đĩa, khay (thường là thức ăn)
Ví dụ: 一盘水果 (một mâm trái cây)、几盘炒菜 (mấy đĩa rau xào)
- Dùng cho những vật hình tròn cuộn lại: cuộn, khoanh
Ví dụ: 一盘电线 (một cuộn dây điện)
- Dùng cho những môn thi đấu như cờ, bóng ...: ván, trận
Ví dụ: 一盘棋 (một ván vờ)、一盘比赛 (một trận đấu)
泡 pāo Dùng cho phân, nước tiểu: bãi
Ví dụ:一泡屎 (một bãi phân)
批 pī Dùng cho hàng hóa số lượng lớn hoặc nhiều người: lô, tốp
Ví dụ: 一批产品 (một lô sản phẩm)、一批学生 (một tốp học sinh)
匹 pǐ - Dùng cho ngựa, lừa...: con
Ví dụ: 一匹马 (một con ngựa)、两匹骡子 (hai con la)
- Dùng cho vải hoặc các sản phẩm dệt khác thành cuộn: cuộn, súc
Ví dụ:一匹布 (một cuộn vải)、一匹绸子 (một súc lụa)
篇 piān - Dùng cho văn chương, tiểu thuyết: bài, thiên
Ví dụ:一篇散文 (một bài tản văn)
- Dùng cho tờ giấy (thêm âm uốn lưỡi “儿”): tờ
Ví dụ:一篇儿纸 (một tờ giấy)
片 piàn - Dùng cho những vật phẳng và mỏng: phiến, mảnh, miếng
Ví dụ:几片牛肉 (mấy miếng thịt bò)、两片饼干 (hai miếng bánh quy)
- Dùng cho những vật có mặt phẳng (nước, đất ...): bãi, vùng
Ví dụ:一片沙滩 (một bãi cát)
- Dùng cho sự vật trừu tượng
Ví dụ:一片混乱(một sự hỗn loạn)、一片好心 (một tấm lòng tốt)
期 qī Dùng cho báo chí hoặc các hoạt động có thời gian cố định: kỳ, số, khóa
Ví dụ:两期培训班 (hai khóa huấn luyện)、一期杂志 (một kỳ tạp chí)
起 qǐ - Dùng cho sự việc xảy ra (sự kiện, tai nạn, vụ án...): vụ
Ví dụ:一起交通事故 (một vụ tai nạn giao thông)
- Dùng cho số đông người hoặc hàng hóa số lượng nhiều: tốp, lô
Ví dụ:货分三起运出 (hàng hóa chia thành ba lô để vận chuyển)
群 qún Dùng cho người hoặc vật tụ lại với nhau: đám, bầy, đàn
Ví dụ:一群人 (một đám người)、一群狼 (một bầy sói)
扇 shàn Dùng cho cửa, cửa sổ hoặc những vật có thể đóng mở: cánh
Ví dụ: 两扇窗户(hai cánh cửa sổ)
身 shēn Dùng cho quần áo: bộ
Ví dụ: 两身西服 (hai bộ âu phục)
声 shēng Dùng cho số lần phát ra âm thanh: tiếng
Ví dụ:一声怒吼(một tiếng gầm giận dữ)
首 shǒu Dùng cho thơ, ca khúc: bài
Ví dụ: 一首诗 (một bài thơ) 、一首民歌 (một bài dân ca)
束 shù Dùng cho những vật được bó lại:
Ví dụ: 一束鲜花 (một bó hoa tươi)、一束柴 (một bó củi)
双 shuāng Dùng cho những vật thành đôi hoặc một số bộ phận đối xứng trái phải:
Ví dụ: 一双眼睛 (một đôi/ cặp mắt)、一双鞋 (một đôi giày)
丝 sī - Dùng cho những vật cực mảnh: sợi, tia, khe, kẽ
Ví dụ: 一丝光 (một tia sáng)、一丝缝隙 (một kẽ hở)
- Dùng cho những biểu hiện tình cảm hoặc cách nghĩ : vẻ, nét, tia
Ví dụ: 一丝微笑 (một nét cười)、一丝希望 (một tia hy vọng)
艘 sōu Dùng cho tàu thuyền khá lớn: con, chiếc
Ví dụ: 一艘船 (một con thuyền)、一艘航空母舰 (một chiếc tàu sân bay)
所 suǒ Dùng cho nhà cửa, trường học: ngôi
Ví dụ: 一所房子 (một ngôi nhà)、一所学校 (một ngôi trường)
台 tái - Dùng cho máy móc thiết bị: cỗ, cái
Ví dụ: 一台电视机 (một cái ti vi)
- Dùng cho kịch, tuồng, chương trình biểu diễn...: vở, buổi
Ví dụ:一台京剧 (một vở Kinh kịch)、一台晚会 (một buổi dạ hội)
摊 tān Dùng cho chất lỏng thành vũng: vũng
Ví dụ:一摊污水 (một vũng nước bẩn)、一摊血 (một vũng máu)
堂 táng Dùng cho những môn học chia tiết: tiết, buổi
Ví dụ:上了四堂课 (học bốn tiết)
趟 tàng - Dùng cho số lần đi về: chuyến
Ví dụ:去三趟 (đi ba chuyến)
- Dùng cho tàu xe chạy theo thứ tự nhất định: chuyến
Ví dụ: 这趟火车 (chuyến xe lửa này)
- Dùng cho những vật thành hàng: hàng, dãy
Ví dụ: 两趟桌子 (hai dãy bàn)
条 tiáo - Dùng cho những vật dài mảnh: dòng, con
Ví dụ: 一条河 (một dòng sông)、一条路 (một con đường)
- Dùng cho những vật hợp lại thành dạng thuôn dài:
Ví dụ:一条香烟 (một cây thuốc thơm)、两条裤子 (hai cái quần)
- Dùng cho những vật có liên quan đến cơ thể con người
Ví dụ: 一条心 (một trái tim)、两条人命 (hai mạng người)
- Dùng cho một số động thực vật có dạng dài: con, quả, trái
Ví dụ: 一条鱼 (một con cá)、三条黄瓜 (ba quả dưa chuột)
贴 tiē Dùng cho cao dán: lá
Ví dụ:一贴膏药(một lá cao dán)
挺 tǐng Dùng cho súng máy: cây, khẩu
Ví dụ:一挺机枪 (một khẩu súng máy)
通 tōng Dùng cho văn thư: bản, tờ...
Ví dụ:一通手书 (một lá thư tay)、一通报告 (một bản báo cáo)
筒 tǒng Dùng cho những vật dạng ống: ống
Ví dụ: 一筒牙膏 (một ống kem đánh răng)
桶 tǒng Dùng cho vật đựng trong thùng: thùng
Ví dụ: 一桶水 (một thùng nước)、一桶啤酒 (một thùng bia)
通 tòng Dùng cho động tác, ngôn ngữ: trận, hồi
Ví dụ:三通鼓 (ba hồi trống)、挨了一通打 (bị đánh một trận)
头 tóu - Dùng cho những gia súc lớn như trâu, bò, lừa: con
Ví dụ: 一头牛 (một con bò)、一头骡子 (một con la)
- Dùng cho vật có dạng như cái đầu: đầu, củ
Ví dụ: 两头蒜 (hai củ tỏi)、一头洋葱 (một củ hành tây)
团 tuán - Dùng cho những vật hình tròn hoặc hình cầu: cuộn, gói
Ví dụ: 一团毛线 (một cuộn len)、一团棉花 (một cuộn bông)
- Dùng cho sự vật trừu tượng:
Ví dụ: 一团火 (một ngọn lửa)、一团和气 (một bầu hòa khí)
丸 wán Dùng cho thuốc viên: viên
Ví dụ: 一丸药 (một viên thuốc)
汪 wāng Dùng cho chất lỏng: vũng
Ví dụ: 一汪水 (một vũng nước)、一汪血 (một vũng máu)
尾 wěi Dùng cho cá: con
Ví dụ: 一尾鱼 (một con cá)
味 wèi Dùng cho thuốc bắc: vị
Ví dụ: 两味药 (hai vị thuốc)
位 wèi Dùng cho người (hàm ý kính trọng): vị
Ví dụ: 两位客人 (hai vị khách)
窝 wō Dùng cho động vật trong một lần sinh: lứa, ổ
Ví dụ:一窝猪崽 (một lứa heo con)、一窝蚂蚁 (một ổ kiến)
线 xiàn Dùng cho sự vật trừu tượng, số từ dùng “一”, biểu thị cực nhỏ, yếu ớt
Ví dụ:一线希望 (một tia hi vọng)
项 xiàng Dùng cho những sự vật chia thành hạng mục: mục điều
Ví dụ:三项比赛 (ba mục thi đấu)、一项任务 (một nhiệm vụ)
些 xiē - Dùng trước danh từ, biểu thị một lượng không xác định: một số, vài, một ít
Ví dụ: 一些人 (một số người)、一些问题 (vài vấn đề)
- Dùng sau tính từ hoặc một số động từ, biểu thị một lượng nhỏ: một chút
Ví dụ: 快一些 (nhanh một chút)、多吃一些 (ăn nhiều một chút)
巡 xún Dùng cho số lần rót rượu của tất cả khách trên bàn tiệc: tuần, vòng
Ví dụ: 酒过三巡(rượu đã rót qua ba vòng)
眼 yǎn Dùng cho giếng, suối, hang động: cái, con
Ví dụ: 一眼井 (một cái giếng)、一眼泉 (một con suối)
页 yè Dùng để chỉ một mặt của một tờ giấy trong sách vở: trang
Ví dụ:第三页 (trang thứ ba)、十几页纸 (mười mấy trang giấy)
羽 yǔ Dùng cho chim: con
Ví dụ:一羽信鸽 (một con bồ câu đưa thư)
员 yuán Dùng cho võ tướng: viên
Ví dụ:一员大将 (một viên đại tướng)
遭 zāo Dùng cho hành vi, động tác: lần, vòng
Ví dụ: 第一遭 (lần đầu tiên)、跑一遭 (chạy một vòng)
则 zé Dùng cho bài văn chia mục hoặc tự thành đoạn: mẩu
Ví dụ:一则笑话 (một mẩu chuyện cười)
盏 zhǎn Dùng cho đèn: cái, ngọn
Ví dụ:一盏台灯 (một cái đèn bàn)、一盏路灯 (một ngọn đèn đường)
张 zhāng - Dùng cho những vật có thể cuộn lại hoặc trải ra: tờ, tấm, lá
Ví dụ: 一张纸 (một tờ giấy)、一张照片 (một tấm ảnh)
- Dùng cho gương mặt của người hoặc động vật và những vật có mặt phẳng
Ví dụ: 一张脸 (một gương mặt)、一张床 (một cái giường)
- Dùng cho những vật có thể mở ra và đóng lại: cái
Ví dụ:一张弓 (một cây cung)、一张网 (một tấm lưới)
阵 zhèn - Biểu thị sự việc hoặc động tác đột ngột xảy ra: trận, tràng
Ví dụ:一阵风 (một trận gió)、一阵掌声 (một tràng vỗ tay)
- Biểu thị sự việc hoặc động tác kéo dài một khoảng thời gian: trận, hồi
Ví dụ: 等一阵 (đợi một hồi)、哭一阵 (khóc một trận)
帧 zhēn Dùng cho tranh chữ: bức
Ví dụ:一帧山水画 (một bức tranh sơn thủy)
支 zhī - Dùng cho đội ngũ: đội, cánh
Ví dụ:一支军队 (một đội/ cánh quân)
- Dùng cho ca khúc, nhạc khúc: bài
Ví dụ:一支歌 (một bài hát)
只 zhī - Dùng cho một cái trong những thứ thành đôi: cái, chiếc
Ví dụ: 一只耳朵 (một cái tai)、两只鞋 (hai chiếc giày)
- Dùng cho động vật: con
Ví dụ:一只鸟 (một con chim)、三只老虎 (ba con cọp)
- Dùng cho vài đồ dùng: cái, chiếc
Ví dụ:一只箱子 (một cái vali)、一只手表 (một chiếc đồng hồ đeo tay)
- Dùng cho tàu thuyền:
Ví dụ:一只小船 (một chiếc thuyền con)
枝 zhī - Dùng cho hoa có cành: cành, nhành
Ví dụ:一枝梅花 (một cành mai)
- Dùng cho những vật có dạng thanh dài: cây
Ví dụ:一枝笔 (một cây bút)、一枝枪 (một cây súng)
纸 zhǐ Dùng cho thư từ, văn kiện: tờ, liên, lá
Ví dụ:一纸家书 (một lá thư nhà)
盅 zhōng Dùng cho thức uống (thường là rượu): chung, ly
Ví dụ:两盅酒 (hai chung rượu)
种 zhǒng - Biểu thị chủng loại, dùng cho người và vật: loại
Ví dụ: 两种人 (hai loại người)、几种商品 (mấy loại hàng)
- Dùng cho tâm trạng hoặc cảm giác khác nhau hoặc những
sự vật trừu tượng khác:
Ví dụ: 一种新感觉 (một cảm giác mới)、一种现象 (một hiện tượng)
轴 zhóu Dùng cho những vật quấn quanh trục: cuộn, cuốn, ống
Ví dụ:一轴纸 (một cuộn giấy)
株 zhū Dùng cho cây cối: cây
Ví dụ:一株柳树 (một cây liễu)
炷 zhù Dùng cho nhang: cây, nén
Ví dụ:一炷香 (một nén nhang)
桩 zhuāng Dùng cho sự việc: sự, việc
Ví dụ:这桩事情 (việc này)
幢 zhuàng Dùng cho nhà cửa (thường chỉ nhà lầu): tòa, ngôi
Ví dụ:一幢高楼 (một tòa lầu cao)
桌 zhuō - Dùng cho tiệc rượu: bàn
Ví dụ: 一桌酒席 (một bàn tiệc)
- Dùng cho những người ngồi quanh bàn: bàn
Ví dụ:一桌客人 (một bàn khách)
宗 zōng - Dùng cho tiền, hàng: món, khoản
Ví dụ: 一宗货款 (một khoản vay)
- Dùng cho sự vật trừu tượng:
Ví dụ:一宗心事 (một bầu tâm sự)
尊 zūn - Dùng cho tượng: pho
Ví dụ:一尊佛像 (một pho tượng Phật)
- Dùng cho pháo: cỗ
Ví dụ:一尊大炮 (một cỗ đại pháo)
撮 zuǒ Dùng cho lông tóc thành túm: túm, nhúm
Ví dụ: 一撮毛 (một túm lông)、一撮头发 (một nhúm tóc)
座 zuò Dùng cho những kiến trúc nhân tạo hoặc phong cảnh tự nhiên lớn như
nhà cửa, cầu, núi...: ngọn, tòa, cây,...
Ví dụ: 一座山 (một ngọn núi)、一座桥 (một cây cầu)