Trang chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Tầm nhìn sứ mệnh
Nguyên tắc hoạt động
Đội ngũ nhân sự
Tin tức
Tin tức Du Học Kokono
Cẩm nang du học
Cuộc sống Du học
Tuyển Dụng Kokono
Du học Nhật Bản
Thông Tin Du Học Nhật Bản
Các Trường Tại Nhật Bản
Văn hóa và Đất Nước Nhật Bản
Học Bổng Du Học Nhật
Tự Học
Tự Học Từ Vựng
Tự Học Hán Tự - Kanji
Tự Học Ngữ Pháp
Tài Liệu
Hình Ảnh
Hình ảnh Các trường Nhật ngữ
Hình ảnh Du học sinh Nhật Bản
Hình ảnh Đối tác của Kokono
Liên hệ
Du học Nhật Bản Kokono chỉ từ 180 triệu
TUYỂN SINH DU HỌC HÀN QUỐC THÁNG 9 VÀ THÁNG 12 - 2018
Tuyển sinh du học Đài Loan - Ưu đãi cực chất cho học viên sinh năm 98-99-2000
Tuyển sinh du học Đài Loan - Ưu đãi cực chất cho học viên sinh năm 98-99-2000
Khóa học tiếng Hàn
Lớp học tiếng Trung
Khuyến mãi khóa học tiếng
Tu hoc Kanji
Tuyển Giảng viên tiếng Nhật
Thông tin du học
KHÓA HỌC KOKONO
Tuyển sinh Du học Nhật Bản
Tuyển sinh Du học Hàn Quốc
Tuyển sinh Du Học Trung Quốc
Tuyển sinh Du Học Đài Loan
TẢI TÀI LIỆU DU HỌC
Thủ tục du học Nhật Bản
Góc tu nghiệp sinh
Hỏi đáp du học Nhật Bản
Bài viết được quan tâm
Khóa học tiếng Trung tại Hà Nội - Lời giải cho những ai muốn học Tiếng Trung giao tiếp
Phát hiện Khóa học Tiếng Nhật "vừa rẻ vừa chất" tại TP. HCM - Thành công trong tầm tay bạn~
LỚP HỌC TIẾNG NHẬT TẠI HÀ NỘI CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - Bất ngờ với chương trình ưu đãi lớn!
TUYỂN SINH DU HỌC HÀN QUỐC KỲ THÁNG 9 VÀ THÁNG12 - MIỄN PHÍ KÝ TÚC XÁ
Danh sách các trường Nhật ngữ - Mới cập nhật
3 câu hỏi khi chọn trường du học Hàn Quốc
5 Ưu thế Khóa học Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Hàn Online - Rào cản đã được phá bỏ
Những sự thật thú vị về văn hóa Hàn Quốc
TẤT TẦN TẬT VỀ QUY TRÌNH CHUYỂN ĐỔI VISA CHO DU HỌC SINH HÀN QUỐC [Phần 1]
Album ảnh
Trang chủ
Tự Học Online
Tự Học Từ Vựng
Một số Từ láy tiếng Trung thông dụng nhất trong tiếng Trung
Cập nhật: 19/09/2019
Lượt xem: 1364
Cỡ chữ
Một số Từ láy tiếng Trung thông dụng nhất trong tiếng Trung
Từ láy tiếng Trung làm cho câu trở nên sinh động để biểu đạt trường nghĩa tăng tiến,giúp câu thêm rõ nghĩa. Dưới đây, KOKONO sẽ tổng hợp một số từ láy trong tiếng Trung thường dùng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta cùng nhau học những từ láy tiếng Trung nhé để khi miêu tả một cái gì đó mà dùng được những từ như dưới đây thì người Trung Quốc cũng phải trầm trồ đấy!
>>
>
Trung tâm dạy tiếng Trung giao tiếp tại Thủ Đức
1,冷森森: Lěngsēnsēn: lạnh căm căm.
2,冷嗖嗖: Lěng sōu sōu: rét căn cắt
3, 脆生生: Cuìsheng shēng: giòn tan.
4,热腾腾: Rè téngténg: nóng hôi hổi.
5,湿淋淋: Shī línlín: ướt nhoen nhoét
6,静悄悄: Jìng qiāoqiāo: im phăng phắc.
7, 香喷喷: Xiāngpēnpēn: thơm phưng phức.
Từ láy tiếng Trung:lạnh căm căm
8, 满当当: Mǎn dāngdāng: đầy ăm ắp.
9, 熙熙攘攘: Xīxīrǎngrǎng: đông nườm nượp.
10,绿油油: Lǜyóuyóu / Lǜyōuyōu: xanh mươn mướt.
11,紧巴巴: Jǐn bābā: chật ninh ních.
12,沉甸甸: Chéndiàndiān: nặng trình trịch.
13,胖乎乎: Pànghūhu: mũm ma mũm mĩm.
14,怯生生: Qièshēngshēng: sợ sà sợ sệt/ nhút nha nhút nhát
15,迷迷糊糊: Mí mí húhú: mơ mơ màng màng / ngơ nga ngơ ngác.
16,婆婆妈妈: Pópomāmā: lề rà lề rề /dài dòng .
17,直瞪瞪: Zhídèngdèng: thao la thao láo.
18,急冲冲: Jí chōngchōng: cuống cuồng cuồng.
19,冷冰冰: Lěngbīngbīng: dửng dừng dưng/ lạnh băng băng.
Từ láy tiếng Trung: thơm phức phức
20,急匆匆: Jícōngcōng: hấp ta hấp tấp.
21,黏糊糊: Nián húhú: dính lèo nhèo.
22,呆愣愣: Dāi lèng lèng: đơ đứ đừ, nghền nghệt.
23,急喘喘: Jí chuǎn chuǎn: hớt ha hớt hải.
24,黑黝黝: Hēiyǒuyǒu / Hēiyōuyōu: đen xì xì
25,毛茸茸: Máoróngrōng: xù xà xù xì
26,孤零零: Gūlínglíng: trơ trọi, lẻ loi.
27,松松软软: Sōng sōngruǎn ruǎn: xốp xồm xộp.
28,毛毛雨: Máomáoyǔ: mưa lâm thâm.
29,乱糟糟: Luànzāozāo: lanh tanh bành/ rối ra rối ren.
30,乱哄哄: Luànhōnghōng: ầm à ầm ào/ ầm ào.
31. 斤斤计较: Jīn jīn jì jiào: Tủn mà tủn mủn
32. 渺渺小小: Miǎomiǎo xiǎo xiǎo: Tý tẹo tèo teo
33. 支支吾吾 : zhīzhi-wūwū: Lí nha lí nhí
Trên đây là một số từ láy thông dụng trong tiếng Trung, các từ này được sử dụng khá nhiều trong khẩu ngữ tiếng Trung. Chúc các bạn học tiếng Trung thật tốt!
Có thể bạn quan tâm:
>>>Download Tài Liệu Học Tiếng Trung Miễn Phí
Về trang trước
Lên đầu trang
Gửi email
In trang
Các tin tức khác:
Từ vựng tiếng Nhật bài 50 giáo trình Minna no Nihongo
(3769 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 30 giáo trình Minna no Nihongo
(3530 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 24 giáo trình Minna no Nihongo
(2473 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 20 giáo trình Minna no Nihongo
(2718 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 45 giáo trình Minna no Nihongo
(2977 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 46 giáo trình Minna no Nihongo
(2852 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 47 giáo trình Minna no Nihongo
(3249 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 48 giáo trình Minna no Nihongo
(3385 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 49 giáo trình Minna no Nihongo
(3923 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 16 giáo trình Minna no Nihongo
(4259 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 43 giáo trình Minna no Nihongo
(2586 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 44 giáo trình Minna no Nihongo
(2687 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 25 giáo trình Minna no Nihongo
(2981 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 26 giáo trình Minna no Nihongo
(4648 Lượt xem)
Từ vựng tiếng Nhật bài 27 giáo trình Minna no Nihongo
(4950 Lượt xem)