Từ vựng tiếng Nhật bài 19
Từ vựng tiếng Nhật bài 19 giáo trình Minna no Nihongo. Chào mừng các em thân mến đã trở lại với bài học của Kokono sau kì nghỉ lễ dài vừa rồi. Không biết các em đã ôn tập hết 18 bài từ vựng tiếng Nhật mà Kokono đã hướng dẫn chưa? Hôm nay chúng ta cùng khởi động lại chặng đường chinh phục Nhật ngữ với các từ vựng chủ đề số 10 nhé.
Từ vựng tiếng Nhật bài 19 giáo trình Minna no Nihongo
Giáo trình Minna no Nihongo là cuốn sách trợ thủ đắc lực của các học viên đang theo đuổi môn Nhật ngữ. Từ vựng tiếng Nhật bài 19 trong giáo trình tiếng Nhật sơ cấp này đã được các giáo viên tiếng Nhật tại Kokono soạn thảo. Tách riêng và tổng hợp thành bộ từ vựng có phiên âm, dịch nghĩa đầy đủ giúp các em dễ dàng ôn tập lại hơn. Đồng thời cách này cũng giúp khá nhiều bạn đang cảm thấy có chút nhàm chán với sách vở. Đem lại cảm giác mới, hứng thú hơn cho các bạn học.
STT
|
Từ Vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
1
|
のぼります
|
Noborimasu
|
leo (núi)
|
2
|
れんしゅうします
|
ren shū shimasu
|
luyện tập,thực hành
|
3
|
そうじします
|
sō jishimasu
|
dọn dẹp
|
4
|
せんたくします
|
sen takushimasu
|
giặt giũ
|
5
|
なります
|
narimasu
|
trở nên ,trở thành
|
6
|
とまります
|
tomarimasu
|
trọ
|
7
|
ねむい
|
nemui
|
buồn ngủ
|
8
|
つよい
|
tsuyoi
|
mạnh
|
9
|
よわい
|
yowai
|
yếu
|
10
|
ちょうし
|
chōshi
|
tình trạng,trạng thái
|
11
|
ちょうしがわるい
|
chōshi ga warui
|
tình trạng xấu
|
12
|
ちょうしがいい
|
chōshi ga ī
|
tình trạng tốt
|
13
|
おちゃ
|
o cha
|
trà đạo
|
14
|
すもう
|
sumō
|
vật sumo
|
15
|
パチンコ
|
pachinko
|
trò chơi pachinko
|
16
|
ゴルフ
|
gorufu
|
gôn
|
17
|
ひ
|
hi
|
ngày
|
18
|
もうすぐ
|
mōsugu
|
sắp sửa
|
19
|
だんだん
|
dandan
|
dần dần
|
20
|
いちど
|
ichido
|
một lần
|
21
|
いちども
|
ichido mo
|
chưa lần nào
|
22
|
おかげさまで
|
okage-sa made
|
Cám ơn (khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
|
23
|
かんぱい
|
kanpai
|
nâng cốc
|
24
|
じつは
|
jitsuha
|
sự tình là
|
25
|
ダイエット
|
daietto
|
ăn kiêng
|
26
|
なんかいも
|
na n kai mo
|
nhiều lần
|
27
|
しかし
|
shikashi
|
tuy nhiên
|
28
|
むり「な」
|
muri `na'
|
quá sức
|
29
|
からだにいい
|
kara dani ī
|
tốt cho sức khỏe
|
30
|
ケーキ
|
kēki
|
bánh ga-tô
|
Hãy thường xuyên theo dõi website duhockokono.vn để cập nhật những bài học từ vựng tiếng Nhật mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật bài 20