Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

Cách sử dụng của 3 từ "de" 的, 地, 得 trong tiếng Trung

Cập nhật: 22/01/2019
Lượt xem: 38095

Cách sử dụng của 3 từ "de"  trong tiếng Trung

Uu dai khoa hoc tieng Nhat - Tieng Trung - Tieng Han - KOKONO

Cách dùng cuả de trong tiếng TrungTrong tiếng Trung “de”  có 3 cách viết là , , nhưng cách dùng của mỗi chữ de này là khác nhau. Muốn dùng chính xác các từ “的、地、得”, trước tiên cần phân biệt được vai trò cách dùng của chúng trong câu. Cùng KOKONO học ngữ pháp tiếng Trung với  Cách dùng cuả ‘de’ trong tiếng Trung và phân biệt de-得de-地de như thế nào nhé!

>>> Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

>>>Download Tài Liệu Học Tiếng Trung Miễn Phí

 
Cách dùng cuả ‘de’ trong tiếng Trung
 

Cách dùng de  trong tiếng Trung:


的 ĐÍCH chỉ sự sở hữu : dịch sang tiếng Việt là của, đọc là /de/

1. “” là trợ từ kết cấu nối định ngữ và trung tâm ngữ để tạo thành cụm danh từ

Cấu trúc:  Định ngữ + + Trung tâm ngữ

Mẫu câu này được sử dụng rất nhiều trong tiếng Trung

a. biểu thị quan hệ sở hữu, hạn định

Ví dụ:

我的书 / wǒ de shū : Sách của tôi. (biểu thị quan hệ sở hữu, 我 làm định ngữ)

他的词典 / tā de cídiǎn: Từ điển của anh ấy. (biểu thị sở hữu, 他 làm định ngữ)

我们的老师 / wǒmen de lǎoshī: Thầy giáo của chúng tôi. (biểu thị sở hữu, 我们 làm định ngữ)

 b. Khi tính từ, cụm tính từ  hoặc tính từ 2 âm tiết làm định ngữ, cần thêm “的”, ví dụ:
 
VD:
我妈妈是很漂亮的人 / wǒ māma shì hěnpiàoliang de rén: Mẹ tôi là người rất xinh đẹp (很漂亮 – cụm tính từ làm định ngữ)

美丽的风景 / měilì de fēngjǐng: Phong cảnh tươi đẹp (美丽 – tính từ làm định ngữ)

2Dùng để Nhấn mạnh.
  • Thường dùng ở cuối câu trần thuật hoặc câu nghi vấn để nhấn mạnh thêm.
这件事我知道的。
你们什么时候结婚的?
  • Có thể dùng với cấu trúc:  ….
他是在胡志明市出生的。
我们是今天上午九点坐火车来的。
  • Hình thức trùng điệp/ tính từ/ từ tượng thanh/ bổ ngữ +
他的房间干干净净的。
路两旁的稻田绿油油的。
他把皮鞋擦得明亮亮的。

Khi nào cần dùng  /de/? Khi nào không cần dùng  ?

Trường hợp phải có :
1)Đại từ/ danh từ + 的 + danh từ chỉ vật làm trung tâm ngữ.
VD:
这是我的书包。
学校的桌子全部是新的。

2)Đại từ nghi vấn 谁,怎样,怎么样 + 的 + trung tâm ngữ (thường là danh từ )

VD:
谁的书放在这儿?
小王是怎么样的一个人?

Trường hợp có hoặc không cần có .

3)Đại từ +(的 )+ danh từ chỉ người, xưng hô, đơn vị làm trung tâm ngữ

VD:
我的爸爸是老师。
我们的单位新来了三位新同事。

Trường hợp không có  .
1)Đại từ chỉ sự 这,那...+ trung tâm ngữ ( thường là danh từ)
这人很熟悉, 不知在哪儿见过。
2)Đại từ nghi vấn 什么+ trung tâm ngữ ( thường là danh từ)
什么时候回来?
有什么事?


 
Cách dùng cuả ‘de’ trong tiếng Trung

 

Cách dùng trong tiếng Trung:



 [Trợ từ, động từ, trợ động từ ]


ĐẮC chỉ trình độ , mức độ mà bạn đạt tới : đọc là /dé/ hoặc /de/
Mẫu câu:
Động từ/ Tính từ + bổ ngữ (trình độ, kết quả)

VD:
这件衬衫还洗干净吗?Cái áo này có còn sạch không?

他跑很快。Anh ta chạy rất nhanh.

小王的汉语好很! Tiếng Trung của Tiểu Vương rất tốt!

- Nếu động từ mang tân ngữ, thì:
Động từ / Tính từ  + tân ngữ+ động từ/ tính từ + 得 + bổ ngữ ( trình độ, kết quả)

VD: 他吃饭吃很慢。 Anh ta ăn rất chậm

Động từ: được, đạt được, có được. Đọc là (dé). Hình thức phủ định là  不得.
VD:
这次考试,我了第一名。Tôi đã đứng nhất trong kỳ thi này
篮子里的东西压不得。Những thứ trong giỏ không ép được

Trợ động từ: Phải, nên. Hình thức phủ định là 不用,用不着.
VD:
十二点了,我得回去了。Mười hai giờ, tôi phải về.

你得快点儿,火车就要开了。 Bạn phải nhanh lên, tàu sắp đi rồi

 
Cách dùng cuả ‘de’ trong tiếng Trung

 

Cách dùng từ 地 trong tiếng Trung



ĐỊA đọc là /di/ hoặc /de/. Mang ý nghĩa ngữ pháp biểu thị chỉ có thể , đủ khả năng, cho phép...

de – 得 “là tiêu chí của bổ ngữ, có vị trí đặt ở sau vị ngữ. Những từ đứng sau chữ “de – 得 ” thường dùng để bổ sung nói rõ thêm cho những từ ngữ chỉ hành động đứng trước chữ “de – 得 ” được diễn ra như thế nào. Thường có kết cấu cơ bản là: Động từ (hình dung từ) + de – + phó từ.
 
Phân biệtde-得de-地de như thế nào?

 
Cách dùng cuả ‘de’ trong tiếng Trung

Trong Tiếng Trung Phổ thông ” 的 、 地 、 得 ” đều đọc thanh nhẹ là “de” , nhưng trong văn viết bắt buộc phải viết rõ ràng ba chữ đó, sau định ngữ đọc là “de” nhưng khi viết là phải viết là ” 的 ” , sau trạng ngữ đọc là “de” nhưng khi viết là phải viết là ” 地 ” , trước bổ ngữ đọc là “de” nhưng khi viết là phải viết là ” 得 ” . Như thế mới thể hiện được sự chính xác, minh bạch của ngôn ngữ trong văn viết.

Cùng phân biệt cách dùng của 3 từ này trong bảng sau:
 
 
Thành phần phía trước 的,地,得 Thành phần phía sau
Định ngữ (Đại từ , danh từ) Trung tâm ngữ (Danh từ)
Trạng ngữ (Tính từ) Động từ
Động từ Bổ ngữ kết quả, trình độ (thường là tính từ)
 
Như vậy, dù có cách đọc giống nhau nhưng trong văn viết,  3 từ ” ” phải phân biệt rõ ràng và sử dụng thật chính xác. Các bạn hãy học thật kỹ cách dùng của 3 từ “de” trong tiếng Trung này để sử dụng thật tốt trong giao tiếp tiếng Trung nhé!


XEM THÊM:

>>>Cách dùng trợ từ ngữ khí 了 'le' - ngữ pháp tiếng Trung

>>> Động từ Ly hợp trong tiếng Trung là gì? 


>>>Một số cụm từ biểu thị nguyên nhân kết quả

Cách dùng cuả ‘de’ trong tiếng Trung
  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6