29
|
가수금
|
bị đình hoãn nhận
|
30
|
감각상각충당금
|
accr. khấu hao
|
31
|
건설가계정
|
trong tiến trình xây dựng
|
32
|
경상이익
|
bình thường thu nhập
|
33
|
고정자산처분손실
|
mất mát về bố trí tài sản cố định
|
34
|
고정자산처분손실
|
mất mát về bố trí tài sản cố định
|
35
|
고정자산처분이익
|
đạt được trên bố trí tài sản cố định
|
36
|
공구기구
|
công cụ & dụng cụ
|
37
|
관계회사대여금
|
khoản vay cho các công ty chi nhánh
|
38
|
관계회사유가증권
|
khác vốn đầu tư vào các công ty chi nhánh
|
39
|
관세선급금
|
chi phí trả trước của thuế quan
|
40
|
광고선전
|
quảng cáo
|
41
|
구축물
|
cấu trúc
|
42
|
급료
|
lương nhân viên & tiền lương
|
43
|
기말제품재고액
|
kết thúc kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành
|
44
|
기업합리화적립금
|
dự phòng cho hợp lý hóa kinh doanh
|
45
|
기여금
|
đóng góp
|
46
|
기초재공품재고액
|
đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình
|
|
|
|
|
|
|