Tải tài liệu học tiếng Trung miễn phí
Tải tài liệu học tiếng Nhật miễn phíLớp học tiếng Nhật ở Hà Nội

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán

Cập nhật: 27/11/2018
Lượt xem: 10563

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán

 

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán
 

 Đối với các bạn đang học tiếng Hàn giao tiếp để làm các công việc liên quan đến kế toán thì cần thiết phải có vốn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán thì mới có thể thực hiện các công việc nghiệp vụ trong công ty Hàn Quốc. Cùng KOKONO học các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán với các từ vựng, thuật ngữ thông dụng nhất. Hãy nhanh tay ghi chép lại để học chúng nhé!

 
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán
 
1
 
가지급금
 
Tạm thanh toán
 
2
 
감가상각비
 
Khấu hao
 
3
 
고정자산
 
Tài sản cố định
 
4
 
급료
 
Tiền lương
 
5
 
재무제표
 
Bảng báo cáo tài chính
 
6
 
대차대조표
 
Bảng cân đối kế toán
 
7
 
현금흐름표
 
Báo cáo lưu chuyển tài liệu
 
8
 
지급수수료
 
Chi phí dịch vụ hoa hồng
 
9
 
채권자
 
Bên nợ
 
10
 
주주
 
Cổ đông
 
11
 
대여금
 
Tiền cho vay
 
12
 
미수금
 
Tiền chưa thu
 
13
 
선급금
 
Tiền trả trước
 
14
 
잉여가치
 
Giá trị thặng dư
 
15
 
자본 잉여금
 
Tiền vốn dư thừa
 
16
 
사채
 
Giấy nợ công ty
 
17
 
이익잉여금
 
Lợi nhuận thặng dư
 
 
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán
 
 
29
 
가수금
 
bị đình hoãn nhận
 
30
 
감각상각충당금
 
accr. khấu hao
 
31
 
건설가계정
 
 trong tiến trình xây dựng
 
32
 
경상이익
 
 bình thường thu nhập
 
33
 
고정자산처분손실
 
 mất mát về bố trí tài sản cố định
 
34
 
고정자산처분손실
 
mất mát về bố trí tài sản cố định
 
35
 
고정자산처분이익
 
đạt được trên bố trí tài sản cố định
 
36
 
공구기구
 
công cụ & dụng cụ
 
37
 
관계회사대여금
 
khoản vay cho các công ty chi nhánh
 
38
 
관계회사유가증권
 
khác vốn đầu tư vào các công ty chi nhánh
 
39
 
관세선급금
 
chi phí trả trước của thuế quan
 
40
 
광고선전
 
quảng cáo
 
41
 
구축물
 
 cấu trúc
 
42
 
급료
 
lương nhân viên & tiền lương
 
43
 
기말제품재고액
 
kết thúc kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành
 
44
 
기업합리화적립금
 
dự phòng cho hợp lý hóa kinh doanh
 
45
 
기여금
 
 đóng góp
 
46
 
기초재공품재고액
 
 đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình
 
     
   
 
 
 Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán
 
 
52 현금흐름표 báo cáo lưu chuyển tiền tệ
53 당기 원재료 매입액 tiền nhập nguyên liệu phụ kỳ này
54 당기 제품 제조원가 đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày
55 당기 총제조 비용 tổng chi phí chế tạo kỳ này
56 지급수수료 chi phí dịch vụ hoa hồng
57 채권자  bên nợ,bên cho vay , bên nhận
58 주주 người có cổ phần, cổ đông
59 대여금 tiền cho vay
60 미수금 tiền chưa thu
61 미수수익  tiền lãi chưa thu
62 선급금  tiền trả trước
63 당좌 계절  tài khoản vãng lai
64 재공품 hàng tái công
     
 
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán
 
 
76 당좌자산  tài sản hiện thành
77 재고자산  tài sản tồn kho
78 비품 vật cố định
79 잔여이익  lợi nhuận còn lại
80 자산의 종류 các loại tài sản
81 현금 tiền mặt
82 상품 mặt hàng, vật phẩm
83 건물 nhà cửa
84 토지 đất đai
85 받을어음  nhận = hối phiếu
86 외상매출금 tiền nợ
87 단기매매증권 mua bán trái phiếu ngắn hạn
88 차량운반구 xe chuyên vận chuyển
89 단기차입금 món nợ ngắn hạn
90 외상매입금 tiền mua chịu hàng
91 지급어음 chi trả hối phiếu
92 미지급금 tiền chưa thanh toán
93 자본 vốn
 
 Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán
 
     
106  신속한 의사결정 quyết đoán nhanh chóng
107 이익관리와 사회공헌 cống hiến xã hội và quản lý lợi nhuận
108 사회분배(납세), 내부 유보  phân chia xã hội( nộp thuế), bảo lưu nội vụ
109 —–주주, 경영자, 종업원에게 분배  phân chia cho cổ đông, người kinh doanh, nhân viên
110 —–고객 분배(품질과 가격) phân chia khách hàng( chất lượng và giá cả)
111 업적과 투입(성과평가) thành tích và đầu tư ( đánh giá thành quả)
112 —–산출측면(매출액, 부가가치, 이익)  về mặt sản xuất ra(tiền bán hàng, giá trị gia tăng, lợi nhuận)
113 —–투입측면(생산성, 투자효율-자본이익률) về mặt đầu tư(sức sản xuất, hiệu suất đầu tư- tỷ lệ lợi nhuận)
114 기업회계 kế toán doanh nghiệp
 

 
115  현금  tiền mặt
116  거래처 채권  Phải thu của khách hàng
117 공제 된 부가세 (VAT) thuế VAT được khấu trừ
118  상품 및 서비스의 공제 된 부가세 (VAT) Thuế VAT được khấu trừ của hàng hóa và dịch vụ
119  고정자산의 공제 된 부가세 (VAT)  Thuế VAT được khấu trừ của tài sản cố định
120  내부채권  Phải thu nội bộ
121 산하회사의 자본금  Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
122 기타 채권  Phải thu khác
123  선급금 Tạm ứng
124  선급 비용 (단기) chi phí trả trước ( ngắn hạn)
 
 Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán
 
125  재원  Nguyên vật liệu
126  재공품 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
127  상품  giá mua hàng hóa
128 상품매입부대비용  Chi phí thu mua hàng hóa
129 부동산 상품  Hàng hóa bất động sả
130 적송품 Hàng gửi đi bán
131 위탁상품 hàng hóa kho báo thuế
132 재고상품대손충담금 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
133 사업 경비 Chi phí sự nghiệp
134  작년에 사업 경비 Chi Phí sự nghiệp năm trước
135  온해에 사업 경비  Chi Phí sự nghiệp năm nay
136  유형 고정 재산  TSCĐ hữu hình
137 기타 유형 고정 재산  TSCĐ khác
138   금융리스 TSCĐ thuê tài chính
139   무향자산  TSCĐ vô hình
140  토지사용권  Quyền sử dụng đất
141  기타 무향자산 TSCĐ vô hình khác
142 비용동자산 Tài sản dài hạn
143 고정자산감가상각비 Hao mòn TSCĐ
144 유형자산감가상각비  Hao mòn TSCĐ hữu hình
145 리스자산자산감가상각비 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
146  무형자산 Hao mòn TSCĐ vô hình
147 부동산투자감가상각비  Hao mòn bất động sản đầu tư
148 부동산 투자  Bất động sản đầu tư
 
KOKONO hy vọng với những từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành Kế toán mà KOKONO vừa chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Hàn cũng như chuyên môn. Chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt!

 
>>>Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người


 
 
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán
 
 


  • Khách hàng 1
  • Công ty Honda
  • Khách hàng 12
  • Trường Waseda Keifuku
  • Khách hàng 2
  • Khách hàng 4
  • Khách hàng 5
  • Khách hàng 6